Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/01/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/01/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL01
Giải ĐB
175762
Giải nhất
52125
Giải nhì
12801
Giải ba
63123
23192
Giải tư
81710
92431
56780
57672
90443
21192
56029
Giải năm
8872
Giải sáu
1330
2866
8073
Giải bảy
004
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
1,3,801,4
0,310
6,72,9223,5,9
2,4,730,1
043
25 
662,6
 722,3
 80,9
2,8922
 
Ngày: 01/01/2010
XSBD - Loại vé: KT01&KS01
Giải ĐB
167098
Giải nhất
40070
Giải nhì
71398
Giải ba
16584
65715
Giải tư
84213
78321
73636
24025
31610
57616
35396
Giải năm
6685
Giải sáu
4747
6483
7112
Giải bảy
176
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
1,70 
210,2,3,5
6
1,921,5
1,836
847
1,2,85 
1,3,7,96 
470,6
9283,4,5
 92,6,82
 
Ngày: 01/01/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV01
Giải ĐB
173508
Giải nhất
22656
Giải nhì
39183
Giải ba
20918
72267
Giải tư
68223
47957
00171
50655
28123
85373
86004
Giải năm
4268
Giải sáu
1710
3949
0644
Giải bảy
068
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
104,8
710,8
6232
22,7,83 
0,444,9
555,6,7
562,7,82
5,671,3
0,1,6283
49 
 
Ngày: 01/01/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
37754
Giải nhất
84983
Giải nhì
47470
96403
Giải ba
69652
36260
14408
01752
47170
34310
Giải tư
3759
4990
2484
1787
Giải năm
2278
3078
3716
3072
3472
6650
Giải sáu
293
689
744
Giải bảy
31
91
95
33
ChụcSốĐ.Vị
1,5,6,72
9
03,8
3,910,6
52,722 
0,3,8,931,3
4,5,844
950,22,4,9
160
8702,22,82
0,7283,4,7,9
5,890,1,3,5
 
Ngày: 01/01/2010
XSGL
Giải ĐB
78751
Giải nhất
25531
Giải nhì
61761
Giải ba
30907
70681
Giải tư
26293
93759
52710
70966
85256
60581
46146
Giải năm
4600
Giải sáu
3444
6347
0976
Giải bảy
297
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
0,100,7
3,5,6,8210
 2 
931
444,6,7
 51,6,9
4,5,6,7
9
61,6
0,4,976
 812
593,6,7
 
Ngày: 01/01/2010
XSNT
Giải ĐB
14996
Giải nhất
38110
Giải nhì
69025
Giải ba
32654
53026
Giải tư
62396
90313
82825
53314
88390
14399
89689
Giải năm
1165
Giải sáu
6791
1426
7555
Giải bảy
766
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
1,90 
910,3,4
 252,62
13 
1,5,64 
22,5,654,5
22,6,9264,5,6
 7 
 89
8,990,1,62,9