Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/03/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/03/2010
XSHCM - Loại vé: L:3A2
Giải ĐB
665329
Giải nhất
85249
Giải nhì
38610
Giải ba
28988
97885
Giải tư
19034
74267
61875
72250
91194
32236
79639
Giải năm
5510
Giải sáu
2241
9121
5049
Giải bảy
650
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
12,520 
2,4102
 21,9
 34,6,9
3,941,6,92
7,8502
3,467
675
885,8
2,3,4294
 
Ngày: 01/03/2010
XSDT - Loại vé: L:F09
Giải ĐB
706576
Giải nhất
45940
Giải nhì
49603
Giải ba
37738
94602
Giải tư
37851
01823
09153
02340
12305
66690
87543
Giải năm
7787
Giải sáu
9611
7195
6504
Giải bảy
324
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,42,902,3,4,5
1,511
023,4
0,2,4,530,8
0,2402,3
0,951,3
76 
876
387
 90,5
 
Ngày: 01/03/2010
XSCM - Loại vé: L:T1K1
Giải ĐB
878563
Giải nhất
25899
Giải nhì
90634
Giải ba
05062
17394
Giải tư
22972
13474
16200
35744
56192
77874
53348
Giải năm
3377
Giải sáu
0275
5626
1606
Giải bảy
769
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
000,6
 1 
6,7,926
634
3,4,72,944,8
75 
0,262,3,92
772,42,5,7
48 
62,992,4,9
 
Ngày: 01/03/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
62514
Giải nhất
11238
Giải nhì
57787
33110
Giải ba
31823
04709
50966
18945
71057
35543
Giải tư
5073
9532
5835
0315
Giải năm
7325
7733
8789
9638
7306
6074
Giải sáu
399
249
302
Giải bảy
11
92
20
30
ChụcSốĐ.Vị
1,2,302,6,9
110,1,4,5
0,3,920,3,5
2,3,4,730,2,3,5
82
1,743,5,9
1,2,3,457
0,666
5,873,4
3287,9
0,4,8,992,9
 
Ngày: 01/03/2010
XSTTH
Giải ĐB
66193
Giải nhất
51592
Giải nhì
90729
Giải ba
39695
59653
Giải tư
18248
94239
72325
05577
03388
01106
89180
Giải năm
1340
Giải sáu
4862
5356
6683
Giải bảy
776
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
42,806
 1 
6,925,9
5,8,939
 402,8
2,953,6
0,5,762
776,7
4,880,3,8
2,392,3,5
 
Ngày: 01/03/2010
XSPY
Giải ĐB
77565
Giải nhất
84992
Giải nhì
04114
Giải ba
04989
03174
Giải tư
16716
75526
56155
43017
44711
61046
44334
Giải năm
8617
Giải sáu
1183
6626
3276
Giải bảy
012
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 0 
111,2,4,62
72
1,9262
834
1,3,746
5,655
12,22,4,765
1274,6
 83,9
892