Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/03/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/03/2023
XSDN - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
731066
Giải nhất
06781
Giải nhì
62377
Giải ba
80065
66128
Giải tư
18847
36883
72642
87425
32012
76552
54486
Giải năm
3292
Giải sáu
8980
3618
5242
Giải bảy
501
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
6,801
0,812,8
1,42,5,925,8
83 
 422,7
2,652
6,860,5,6
4,777
1,280,1,3,6
 92
 
Ngày: 01/03/2023
XSCT - Loại vé: K1T3
Giải ĐB
874314
Giải nhất
90954
Giải nhì
24963
Giải ba
38513
05181
Giải tư
46116
24845
99987
47546
32500
37024
15084
Giải năm
4556
Giải sáu
4594
8622
5321
Giải bảy
123
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
000
2,813,4,6
221,2,3,4
1,2,63 
1,2,5,8
9
45,6
454,6
1,4,563,9
87 
 81,4,7
694
 
Ngày: 01/03/2023
XSST - Loại vé: K1T3
Giải ĐB
169898
Giải nhất
32468
Giải nhì
69451
Giải ba
22044
42794
Giải tư
81004
29410
38497
64170
69639
60030
21370
Giải năm
7286
Giải sáu
9093
9981
6668
Giải bảy
981
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
1,3,7204
5,8210
52 
930,9
0,4,944
 51,2
8682
9702
62,9812,6
393,4,7,8
 
Ngày: 01/03/2023
9NS-1NS-2NS-11NS-7NS-3NS
Giải ĐB
76102
Giải nhất
46493
Giải nhì
52752
89477
Giải ba
83438
34418
05049
52159
74896
83492
Giải tư
9964
8534
9975
6493
Giải năm
0642
3097
7803
9391
3691
6359
Giải sáu
750
265
946
Giải bảy
55
92
70
12
ChụcSốĐ.Vị
5,702,3
9212,8
0,1,4,5
92
2 
0,9234,8
3,642,6,9
5,6,750,2,5,92
4,964,5
7,970,5,7
1,38 
4,52912,22,32,6
7
 
Ngày: 01/03/2023
XSDNG
Giải ĐB
215015
Giải nhất
58791
Giải nhì
70896
Giải ba
32897
02664
Giải tư
28202
31170
42833
83238
20207
24738
98907
Giải năm
2437
Giải sáu
5930
3717
6058
Giải bảy
330
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
32,702,72
915,7
02 
3302,3,7,82
64 
1,555,8
964
02,1,3,970
32,58 
 91,6,7
 
Ngày: 01/03/2023
XSKH
Giải ĐB
139727
Giải nhất
06889
Giải nhì
59677
Giải ba
08274
77453
Giải tư
03688
51181
42049
33530
32334
80559
50432
Giải năm
6857
Giải sáu
9332
4895
9215
Giải bảy
388
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
30 
815
3227
530,22,4
3,7,849
1,953,7,9
 6 
2,5,774,7
8281,4,82,9
4,5,895