Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 02/04/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 02/04/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL14
Giải ĐB
245510
Giải nhất
09448
Giải nhì
26229
Giải ba
37386
26881
Giải tư
50015
15258
55627
40041
21454
77924
76339
Giải năm
2910
Giải sáu
1701
2267
8817
Giải bảy
898
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
12,401
0,4,8102,5,7
 24,7,9
 39
2,540,1,8
154,8
867
1,2,67 
4,5,981,6
2,398
 
Ngày: 02/04/2010
XSBD - Loại vé: L:KT&KS14
Giải ĐB
770062
Giải nhất
47532
Giải nhì
65927
Giải ba
75797
66835
Giải tư
26799
47692
29138
65674
19245
91688
83893
Giải năm
3303
Giải sáu
1948
5792
5392
Giải bảy
091
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 032
91 
3,6,9327
02,932,5,8
745,8
3,45 
 62
2,974
3,4,888
991,23,3,7
9
 
Ngày: 02/04/2010
XSST - Loại vé: L:19-TV14
Giải ĐB
598440
Giải nhất
63268
Giải nhì
06917
Giải ba
37361
39363
Giải tư
69806
08547
39638
08541
32423
70999
84951
Giải năm
2579
Giải sáu
1916
8234
7761
Giải bảy
739
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
406
4,5,6216,7
 23
2,634,8,9
340,1,7
 51,7
0,1612,3,8
1,4,579
3,68 
3,7,999
 
Ngày: 02/04/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
96948
Giải nhất
91001
Giải nhì
73478
01232
Giải ba
61917
68216
20730
47905
14709
99403
Giải tư
0047
4233
4475
5787
Giải năm
1167
6125
4875
1577
1126
7122
Giải sáu
614
194
798
Giải bảy
22
68
52
86
ChụcSốĐ.Vị
301,3,5,9
014,6,7
22,3,5222,5,6
0,330,2,3
1,947,8
0,2,7252
1,2,867,8
1,4,6,7
8
752,7,8
4,6,7,986,7
094,8
 
Ngày: 02/04/2010
XSGL
Giải ĐB
04050
Giải nhất
69955
Giải nhì
42677
Giải ba
61117
14956
Giải tư
45870
06592
36242
31344
55692
27980
22411
Giải năm
4239
Giải sáu
8784
8449
6723
Giải bảy
851
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
5,7,80 
1,511,7
4,9223
239
4,842,4,9
5,750,1,5,6
56 
1,770,5,7
 80,4
3,4922
 
Ngày: 02/04/2010
XSNT
Giải ĐB
37883
Giải nhất
30592
Giải nhì
70433
Giải ba
75294
43051
Giải tư
14513
26253
75571
17477
38204
19793
44748
Giải năm
2200
Giải sáu
2653
7585
1462
Giải bảy
711
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
000,4
1,5,711,3
6,92 
1,3,52,6
8,9
33
0,948
851,32
 62,3
771,7
483,5
 92,3,4