Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 02/10/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 02/10/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL40
Giải ĐB
416418
Giải nhất
29665
Giải nhì
64133
Giải ba
30854
13210
Giải tư
60315
15398
09189
99296
60258
77502
82846
Giải năm
1485
Giải sáu
5092
2502
2494
Giải bảy
211
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
1022
110,1,5,8
02,928
333
5,946
1,6,854,8
4,965
 7 
1,2,5,985,9
892,4,6,8
 
Ngày: 02/10/2009
XSBD - Loại vé: L:10KT0540
Giải ĐB
255278
Giải nhất
33217
Giải nhì
53333
Giải ba
90923
61980
Giải tư
68279
01767
60750
45460
51869
70323
66162
Giải năm
5352
Giải sáu
1506
4069
3539
Giải bảy
985
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
5,6,806
 17
5,6232
22,333,9
 4 
850,2
060,2,7,92
1,678,9
780,5,9
3,62,7,89 
 
Ngày: 02/10/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV40
Giải ĐB
850666
Giải nhất
95963
Giải nhì
83665
Giải ba
54313
69711
Giải tư
28037
83156
47218
54282
14088
34923
29920
Giải năm
8915
Giải sáu
0961
5393
5650
Giải bảy
218
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
2,50 
1,611,3,5,82
820,3
1,2,6,935,7
 4 
1,3,650,6
5,661,3,5,6
37 
12,882,8
 93
 
Ngày: 02/10/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
80975
Giải nhất
49240
Giải nhì
65583
10679
Giải ba
97339
30682
56639
71004
88488
63899
Giải tư
2563
1088
9132
9474
Giải năm
2265
7817
5355
1920
2276
4551
Giải sáu
572
358
283
Giải bảy
05
33
27
20
ChụcSốĐ.Vị
22,404,5
517
3,7,8202,7
3,6,8232,3,92
0,740
0,5,6,751,5,8
763,5
1,272,4,5,6
9
5,8282,32,82
32,7,999
 
Ngày: 02/10/2009
XSGL
Giải ĐB
31697
Giải nhất
20232
Giải nhì
11729
Giải ba
37171
04826
Giải tư
21410
36947
41336
14511
14413
76711
40188
Giải năm
3547
Giải sáu
8690
1159
5020
Giải bảy
034
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
1,2,90 
12,5,710,12,3
320,6,9
132,4,6
3472
 51,9
2,36 
42,971
888
2,590,7
 
Ngày: 02/10/2009
XSNT
Giải ĐB
69629
Giải nhất
56521
Giải nhì
96662
Giải ba
85714
40253
Giải tư
10972
10972
79309
24466
22526
49858
37166
Giải năm
1804
Giải sáu
8733
0588
6648
Giải bảy
117
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 04,9
214,7
6,7221,6,9
3,533
0,148
 53,8
2,6262,62
1722
4,5,82882
0,29