Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 02/11/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 02/11/2022
XSDN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
262415
Giải nhất
00596
Giải nhì
44202
Giải ba
17747
00265
Giải tư
33232
53604
01343
51563
78306
56772
33303
Giải năm
6127
Giải sáu
8749
4547
5948
Giải bảy
351
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,4,6
512,5
0,1,3,727
0,4,632
043,72,8,9
1,651
0,963,5
2,4272
48 
496
 
Ngày: 02/11/2022
XSCT - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
439832
Giải nhất
56806
Giải nhì
45961
Giải ba
79016
46919
Giải tư
63256
81488
28051
57403
21689
14343
15927
Giải năm
2915
Giải sáu
4980
8589
1446
Giải bảy
318
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
803,6
5,615,6,8,9
3,627
0,432
 43,6
151,6
0,1,4,561,2
27 
1,880,8,92
1,829 
 
Ngày: 02/11/2022
XSST - Loại vé: T11K1
Giải ĐB
695342
Giải nhất
67432
Giải nhì
41512
Giải ba
78891
54077
Giải tư
87216
31029
47376
42699
28921
73554
06046
Giải năm
7397
Giải sáu
6202
5062
1581
Giải bảy
737
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
 02
2,8,912,6
0,1,3,4
6,8
21,9
 32,7
542,6
 54
1,4,762
3,7,976,7
 81,2
2,991,7,9
 
Ngày: 02/11/2022
14FK-6FK-8FK-7FK-12FK-15FK
Giải ĐB
67246
Giải nhất
84000
Giải nhì
91602
49667
Giải ba
26643
51547
99669
56114
58512
86392
Giải tư
4034
7999
8026
7738
Giải năm
8540
0020
8411
9998
1978
2542
Giải sáu
414
858
490
Giải bảy
08
33
36
78
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,900,2,8
111,2,42
0,1,4,920,6
3,433,4,6,8
12,340,2,3,6
7
 58
2,3,467,9
4,6782
0,3,5,72
9
8 
6,990,2,8,9
 
Ngày: 02/11/2022
XSDNG
Giải ĐB
209146
Giải nhất
43019
Giải nhì
88157
Giải ba
65743
34135
Giải tư
00035
13471
45875
08712
39345
75752
68730
Giải năm
3642
Giải sáu
5450
8454
9758
Giải bảy
866
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
3,50 
712,9
1,4,52 
430,52
542,3,5,6
32,4,750,2,4,7
8
4,666
571,5
5,888
19 
 
Ngày: 02/11/2022
XSKH
Giải ĐB
972290
Giải nhất
69851
Giải nhì
89414
Giải ba
54907
61356
Giải tư
37976
35849
21959
00769
81500
33034
17772
Giải năm
8042
Giải sáu
6995
2087
8098
Giải bảy
824
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
0,900,7
514
4,724
 34,5
1,2,342,9
3,951,6,9
5,769
0,872,6
987
4,5,690,5,8