Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 03/07/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 03/07/2023
XSHCM - Loại vé: 7B2
Giải ĐB
192240
Giải nhất
83379
Giải nhì
19469
Giải ba
46686
94421
Giải tư
76227
01305
65397
24508
35819
90788
02794
Giải năm
3418
Giải sáu
4138
4354
6041
Giải bảy
202
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
402,5,8
2,418,9
021,6,7
 38
5,940,1
054
2,869
2,979
0,1,3,886,8
1,6,794,7
 
Ngày: 03/07/2023
XSDT - Loại vé: N27
Giải ĐB
955402
Giải nhất
05386
Giải nhì
57688
Giải ba
49284
27493
Giải tư
15679
66149
29741
32734
16382
69936
50537
Giải năm
8537
Giải sáu
2277
7881
3297
Giải bảy
985
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 02
4,81 
0,82 
934,6,72
3,7,841,9
85 
3,86 
32,7,974,7,9
881,2,4,5
6,8
4,793,7
 
Ngày: 03/07/2023
XSCM - Loại vé: 23-T07K1
Giải ĐB
496413
Giải nhất
79914
Giải nhì
28154
Giải ba
10158
00171
Giải tư
52672
47612
90307
98615
87411
98214
91646
Giải năm
1797
Giải sáu
2166
2847
5971
Giải bảy
174
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 07
1,7211,2,3,42
5
1,72 
13 
12,5,746,7
154,8
4,666
0,4,8,9712,2,4
587
 97
 
Ngày: 03/07/2023
13UT-10UT-5UT-7UT-15UT-11UT
Giải ĐB
96894
Giải nhất
03260
Giải nhì
17064
71834
Giải ba
86082
55306
22767
85062
06138
27224
Giải tư
6983
2670
2483
7136
Giải năm
7354
5524
1596
1151
3202
4001
Giải sáu
005
551
305
Giải bảy
49
08
10
05
ChụcSốĐ.Vị
1,6,701,2,53,6
8
0,5210
0,6,8242
8234,6,8
22,3,5,6
9
49
03512,4
0,3,960,2,4,7
670
0,382,32
494,6
 
Ngày: 03/07/2023
XSTTH
Giải ĐB
755710
Giải nhất
22000
Giải nhì
78563
Giải ba
45645
27193
Giải tư
03360
53167
33834
58441
86490
68731
76711
Giải năm
5303
Giải sáu
9126
0665
3827
Giải bảy
302
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
0,1,6,900,2,3
1,3,410,1
026,7
0,6,7,931,4
341,5
4,65 
260,3,5,7
2,673
 8 
 90,3
 
Ngày: 03/07/2023
XSPY
Giải ĐB
360369
Giải nhất
13585
Giải nhì
77372
Giải ba
95989
69298
Giải tư
25011
07624
22540
92734
59379
20529
51962
Giải năm
9692
Giải sáu
6814
1292
3496
Giải bảy
085
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,40 
111,4
6,7,9220,4,9
 34
1,2,340
825 
962,9
 72,9
9852,9
2,6,7,8922,6,8