Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 03/07/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 03/07/2024
XSDN - Loại vé: 7K1
Giải ĐB
408403
Giải nhất
82904
Giải nhì
50012
Giải ba
65991
78096
Giải tư
87360
96062
69931
77537
57258
62464
84152
Giải năm
6509
Giải sáu
5483
5530
5890
Giải bảy
779
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
3,6,903,4,9
3,912
1,4,5,62 
0,830,1,7
0,642
 52,8
960,2,4
379
583
0,790,1,6
 
Ngày: 03/07/2024
XSCT - Loại vé: K1T7
Giải ĐB
418150
Giải nhất
34415
Giải nhì
60424
Giải ba
34628
57360
Giải tư
98024
88492
79092
29732
39044
96522
05275
Giải năm
9468
Giải sáu
1380
7735
7327
Giải bảy
843
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
5,6,80 
 15
2,3,9222,42,7,8
432,5
22,443,4
1,3,750
960,8
275
2,680
 922,6
 
Ngày: 03/07/2024
XSST - Loại vé: K1T7
Giải ĐB
790463
Giải nhất
58244
Giải nhì
25184
Giải ba
38558
47182
Giải tư
51579
77033
05560
97480
13438
43401
85011
Giải năm
4459
Giải sáu
0167
6937
5050
Giải bảy
232
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
5,6,801
0,111
3,82 
3,632,3,72,8
4,844
 50,8,9
 60,3,7
32,679
3,580,2,4
5,79 
 
Ngày: 03/07/2024
11PL-9PL-8PL-20PL-18PL-7PL-2PL-1PL
Giải ĐB
38889
Giải nhất
19639
Giải nhì
74829
23935
Giải ba
48357
14063
78216
78715
33303
96381
Giải tư
1394
1790
2246
2891
Giải năm
3366
7407
0738
2832
1419
4853
Giải sáu
616
970
897
Giải bảy
01
03
63
53
ChụcSốĐ.Vị
7,901,32,7
0,8,915,62,9
329
02,52,6232,5,8,9
946
1,3532,7
12,4,6632,6
0,5,970
381,9
1,2,3,890,1,4,7
 
Ngày: 03/07/2024
XSDNG
Giải ĐB
817339
Giải nhất
75174
Giải nhì
22575
Giải ba
83558
69857
Giải tư
26240
92858
54264
54651
18060
67977
94502
Giải năm
1064
Giải sáu
2790
6319
7714
Giải bảy
734
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
4,6,902
514,9
02 
 34,9
1,3,62,7
9
40
751,7,82
 60,42
5,774,5,7
528 
1,390,4
 
Ngày: 03/07/2024
XSKH
Giải ĐB
300596
Giải nhất
10122
Giải nhì
58413
Giải ba
65063
98305
Giải tư
93632
64746
04073
09011
28883
51624
89831
Giải năm
8459
Giải sáu
2726
4775
9684
Giải bảy
306
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 05,6
1,2,311,3
2,321,2,4,6
1,6,7,831,2
2,846
0,759
0,2,4,963
 73,5
 83,4
596