Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 03/11/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 03/11/2023
XSVL - Loại vé: 44VL44
Giải ĐB
935354
Giải nhất
52447
Giải nhì
53937
Giải ba
23610
20996
Giải tư
19228
95815
51769
70109
50028
51101
15313
Giải năm
9651
Giải sáu
6049
4067
8466
Giải bảy
093
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
101,9
0,510,3,5,7
 282
1,937
547,9
151,4
6,966,7,9
1,3,4,67 
228 
0,4,693,6
 
Ngày: 03/11/2023
XSBD - Loại vé: 11K44
Giải ĐB
903286
Giải nhất
53230
Giải nhì
81571
Giải ba
79129
30277
Giải tư
61777
72533
32569
43946
95610
48848
50963
Giải năm
0693
Giải sáu
6835
1883
6126
Giải bảy
125
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
1,3,40 
710
 25,6,9
3,6,8,930,3,5
 40,6,8
2,35 
2,4,863,9
7271,72
483,6
2,693
 
Ngày: 03/11/2023
XSTV - Loại vé: 32TV44
Giải ĐB
608857
Giải nhất
56005
Giải nhì
10228
Giải ba
12799
79748
Giải tư
73004
39588
26051
82408
27139
87993
46275
Giải năm
9118
Giải sáu
0879
5153
8400
Giải bảy
201
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
000,1,4,5
82
0,518
 28
5,939
048
0,751,3,7
 6 
575,9
02,1,2,4
8
88
3,7,993,9
 
Ngày: 03/11/2023
2BC-15BC-13BC-18BC-19BC-1BC-9BC-6BC
Giải ĐB
65761
Giải nhất
49344
Giải nhì
82925
55230
Giải ba
10031
99488
24592
44193
01536
02935
Giải tư
9661
3443
1256
0653
Giải năm
2510
4208
3379
3936
7639
5952
Giải sáu
932
355
850
Giải bảy
87
62
24
69
ChụcSốĐ.Vị
1,3,508
3,6210
3,5,6,924,5
4,5,930,1,2,5
62,9
2,443,4
2,3,550,2,3,5
6
32,5612,2,9
879
0,887,8
3,6,792,3
 
Ngày: 03/11/2023
XSGL
Giải ĐB
851265
Giải nhất
10173
Giải nhì
05889
Giải ba
31462
75749
Giải tư
04325
04189
23731
76191
47034
63805
46631
Giải năm
7860
Giải sáu
6866
2789
3577
Giải bảy
390
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
6,905
2,32,91 
621,5
7312,4
349
0,2,65 
660,2,5,6
773,7
 893
4,8390,1
 
Ngày: 03/11/2023
XSNT
Giải ĐB
659770
Giải nhất
31696
Giải nhì
72188
Giải ba
49053
09210
Giải tư
18095
76088
90005
22925
43829
70639
73215
Giải năm
5929
Giải sáu
5047
5268
7271
Giải bảy
462
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1,705
710,5
625,93
539
 47
0,1,2,953
962,8
470,1
6,82882
23,395,6