Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 04/04/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 04/04/2023
XSBTR - Loại vé: K14-T04
Giải ĐB
098711
Giải nhất
31421
Giải nhì
92015
Giải ba
74241
85862
Giải tư
99002
05818
99803
94507
90168
96212
90812
Giải năm
4173
Giải sáu
1344
3255
6397
Giải bảy
651
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,7
1,2,4,511,22,5,8
0,12,621
0,73 
441,4
1,551,5,9
 62,8
0,973
1,68 
597
 
Ngày: 04/04/2023
XSVT - Loại vé: 4A
Giải ĐB
423995
Giải nhất
48554
Giải nhì
12780
Giải ba
11207
91284
Giải tư
04890
24766
22949
85026
38163
20239
28161
Giải năm
6034
Giải sáu
8766
1996
4627
Giải bảy
964
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
8,907
2,61 
 21,6,7
634,9
3,5,6,849
954
2,62,961,3,4,62
0,27 
 80,4
3,490,5,6
 
Ngày: 04/04/2023
XSBL - Loại vé: T4-K1
Giải ĐB
152942
Giải nhất
44762
Giải nhì
07038
Giải ba
87780
08849
Giải tư
99556
94131
71385
90035
23679
60510
51149
Giải năm
2449
Giải sáu
8033
1184
4234
Giải bảy
755
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
3,810
4,62 
331,3,4,5
8
3,842,93
3,5,855,6
562
 79
380,1,4,5
43,79 
 
Ngày: 04/04/2023
1PB-15PB-11PB-3PB-7PB-6PB
Giải ĐB
75345
Giải nhất
58033
Giải nhì
53624
14990
Giải ba
65024
54180
48496
98824
68882
50488
Giải tư
1050
3793
9904
2976
Giải năm
6534
1659
3601
3421
3084
1283
Giải sáu
615
045
950
Giải bảy
44
38
59
88
ChụcSốĐ.Vị
52,8,901,4
0,215
821,43
3,8,933,4,8
0,23,3,4
8
44,52
1,42502,92
7,96 
 76
3,8280,2,3,4
82
5290,3,6
 
Ngày: 04/04/2023
XSDLK
Giải ĐB
842178
Giải nhất
87561
Giải nhì
98594
Giải ba
46378
20332
Giải tư
05736
73641
60500
15718
96209
35937
70755
Giải năm
2272
Giải sáu
7367
3706
3430
Giải bảy
436
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
0,300,6,9
4,618
3,72 
630,2,62,7
941
555
0,3261,3,7
3,672,82
1,728 
094
 
Ngày: 04/04/2023
XSQNM
Giải ĐB
736302
Giải nhất
72391
Giải nhì
03511
Giải ba
26038
03382
Giải tư
51034
20512
19808
96064
90614
77197
69663
Giải năm
9700
Giải sáu
7872
0519
8134
Giải bảy
923
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
000,2,8
1,911,2,4,9
0,1,7,823
2,6342,8
1,32,64 
65 
 63,4,5
972
0,382
191,7