Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 04/09/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 04/09/2023
XSHCM - Loại vé: 9B2
Giải ĐB
579482
Giải nhất
06308
Giải nhì
80430
Giải ba
16184
16031
Giải tư
43305
57276
99124
14200
37019
26649
16939
Giải năm
0967
Giải sáu
2667
6206
4209
Giải bảy
668
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
0,300,52,6,8
9
319
824
 30,1,9
2,849
025 
0,7672,8
6276
0,682,4
0,1,3,49 
 
Ngày: 04/09/2023
XSDT - Loại vé: N36
Giải ĐB
295310
Giải nhất
43847
Giải nhì
16983
Giải ba
41212
45421
Giải tư
39167
88696
24823
20282
38736
90779
42836
Giải năm
9665
Giải sáu
5715
7704
0376
Giải bảy
971
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
104
2,710,2,5
1,821,3
2,8362
047,9
1,65 
32,7,965,7
4,671,6,9
 82,3
4,796
 
Ngày: 04/09/2023
XSCM - Loại vé: 23-T09K1
Giải ĐB
949028
Giải nhất
78907
Giải nhì
95313
Giải ba
14930
32795
Giải tư
56440
21992
24187
18666
58613
03608
22287
Giải năm
0309
Giải sáu
5822
9147
3555
Giải bảy
182
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
3,407,8,9
 132
2,8,922,8
1230
 40,7
5,955
666,7
0,4,6,827 
0,282,72
092,5
 
Ngày: 04/09/2023
14YT-10YT-11YT-15YT-13YT-1YT
Giải ĐB
08811
Giải nhất
37863
Giải nhì
87846
28711
Giải ba
18824
07874
25822
50186
66056
41908
Giải tư
3781
1650
3560
7411
Giải năm
3315
3628
8407
0132
3485
5123
Giải sáu
490
255
462
Giải bảy
43
36
25
53
ChụcSốĐ.Vị
5,6,907,8
13,8113,5
2,3,622,3,4,5
8
2,4,5,632,6
2,743,6
1,2,5,850,3,5,6
3,4,5,860,2,3
074
0,281,5,6
 90
 
Ngày: 04/09/2023
XSTTH
Giải ĐB
507273
Giải nhất
14739
Giải nhì
88379
Giải ba
28427
20934
Giải tư
51466
73690
54740
58876
53751
63304
36686
Giải năm
2714
Giải sáu
9707
3762
2979
Giải bảy
889
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
4,904,7
514
2,622,7
734,9
0,1,340
 51
6,7,862,6
0,273,6,92
 86,9
3,72,890
 
Ngày: 04/09/2023
XSPY
Giải ĐB
233556
Giải nhất
71606
Giải nhì
21051
Giải ba
35873
49759
Giải tư
83233
65291
05525
44527
72102
78681
93476
Giải năm
1877
Giải sáu
4542
4527
1162
Giải bảy
757
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 02,6
5,8,91 
0,4,625,72
3,733
 42
251,6,7,9
0,5,762
22,5,773,6,7,8
781
591