Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 04/11/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 04/11/2024
XSHCM - Loại vé: 11B2
Giải ĐB
066832
Giải nhất
31261
Giải nhì
51279
Giải ba
89579
04358
Giải tư
16256
78378
71734
38235
43444
77958
89472
Giải năm
3934
Giải sáu
6881
8969
6132
Giải bảy
479
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5,6,81 
32,72 
 322,42,5
32,444
351,6,82
561,9
 72,8,93
52,781
6,739 
 
Ngày: 04/11/2024
XSDT - Loại vé: S45
Giải ĐB
533584
Giải nhất
24097
Giải nhì
20821
Giải ba
77361
70112
Giải tư
92255
43671
07019
72688
78243
68636
68503
Giải năm
2471
Giải sáu
9963
4885
3010
Giải bảy
451
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
103
2,5,6,7210,2,92
121
0,4,636
843
5,851,5
361,3
9712
884,5,8
1297
 
Ngày: 04/11/2024
XSCM - Loại vé: 24-T11K1
Giải ĐB
506409
Giải nhất
97332
Giải nhì
14611
Giải ba
81387
67550
Giải tư
49441
70842
44077
58276
79377
71598
83995
Giải năm
7196
Giải sáu
8392
3715
9916
Giải bảy
098
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
509
1,411,5,6
3,4,92 
 32
 41,2,8
1,950
1,7,96 
72,876,72
4,9287
092,5,6,82
 
Ngày: 04/11/2024
12VH-9VH-18VH-5VH-10VH-8VH-4VH-19VH
Giải ĐB
29274
Giải nhất
96086
Giải nhì
49407
97145
Giải ba
21406
18565
61922
35721
45302
89815
Giải tư
5966
5509
0098
4235
Giải năm
1878
4814
6281
1217
0312
9401
Giải sáu
912
122
541
Giải bảy
68
21
05
63
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,5,6
7,9
0,22,4,8122,4,5,7
0,12,22212,22
635
1,741,5
0,1,3,4
6
5 
0,6,863,5,6,8
0,174,8
6,7,981,6
098
 
Ngày: 04/11/2024
XSTTH
Giải ĐB
379343
Giải nhất
31564
Giải nhì
34140
Giải ba
22708
59457
Giải tư
49537
78864
28006
45375
79467
98692
78126
Giải năm
3226
Giải sáu
6257
7113
9260
Giải bảy
024
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
4,606,8
 13
924,62
1,437
2,6240,3
7572
0,2260,42,7,8
3,52,675
0,68 
 92
 
Ngày: 04/11/2024
XSPY
Giải ĐB
074334
Giải nhất
34482
Giải nhì
17597
Giải ba
31598
66170
Giải tư
08778
45282
80141
32039
42525
25033
37633
Giải năm
4669
Giải sáu
1311
8185
3960
Giải bảy
477
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
6,70 
1,411
2,8222,5
32332,4,9
341
2,85 
 60,9
7,970,7,8
7,9822,5
3,697,8