Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 05/02/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 05/02/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL06
Giải ĐB
516780
Giải nhất
19584
Giải nhì
09134
Giải ba
43337
02467
Giải tư
09298
05319
53031
41060
99541
12472
93478
Giải năm
7257
Giải sáu
0359
4473
4026
Giải bảy
351
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
6,80 
3,4,515,9
726
731,4,7
3,841
151,7,9
260,7
3,5,672,3,8
7,980,4
1,598
 
Ngày: 05/02/2010
XSBD - Loại vé: L:02KS06
Giải ĐB
336481
Giải nhất
80465
Giải nhì
23790
Giải ba
53504
51851
Giải tư
03206
40097
38843
94801
21945
43153
89054
Giải năm
9891
Giải sáu
9118
8984
0610
Giải bảy
732
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
1,901,4,6
0,5,8,910,8
32 
42,532
0,5,8432,5
4,651,3,4
065
97 
181,4
 90,1,7
 
Ngày: 05/02/2010
XSST - Loại vé: L:19-TV06
Giải ĐB
232457
Giải nhất
08719
Giải nhì
76769
Giải ba
52427
17187
Giải tư
57084
84195
29335
78856
11098
95295
91544
Giải năm
7824
Giải sáu
9716
2701
2737
Giải bảy
113
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
 01
013,6,9
 24,7,9
135,7
2,4,844
3,9256,7
1,569
2,3,5,87 
984,7
1,2,6952,8
 
Ngày: 05/02/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
75330
Giải nhất
62216
Giải nhì
38364
51570
Giải ba
95807
83038
59191
80469
06604
17288
Giải tư
9057
6726
9522
7774
Giải năm
3582
8224
2324
2768
4067
5985
Giải sáu
112
908
489
Giải bảy
44
99
50
30
ChụcSốĐ.Vị
32,5,704,7,8
912,6
1,2,822,42,6
 302,8
0,22,4,6
7
44
850,7
1,264,7,8,9
0,5,670,4
0,3,6,882,5,8,9
6,8,991,9
 
Ngày: 05/02/2010
XSGL
Giải ĐB
27039
Giải nhất
98423
Giải nhì
09015
Giải ba
09596
03901
Giải tư
20707
80286
76634
65692
29324
20982
89496
Giải năm
7531
Giải sáu
5127
5118
8354
Giải bảy
442
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
0,315,8
4,8,923,4,7
2,631,4,9
2,3,542
154
8,9263
0,27 
182,6
392,62
 
Ngày: 05/02/2010
XSNT
Giải ĐB
74503
Giải nhất
73940
Giải nhì
99844
Giải ba
77017
01282
Giải tư
62118
92400
28773
99945
78530
52161
18265
Giải năm
3903
Giải sáu
8048
0272
4203
Giải bảy
889
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400,33
617,8
4,7,82 
03,730
440,2,4,5
8
4,65 
 61,5
172,3
1,482,9
89