Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 05/04/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 05/04/2023
XSDN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
836056
Giải nhất
87780
Giải nhì
73198
Giải ba
75585
42902
Giải tư
71471
59562
11314
44315
13435
66744
47540
Giải năm
7275
Giải sáu
8620
6807
5135
Giải bảy
236
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
2,4,802,7
714,5
0,620
 352,6
1,440,4
1,32,7,856
3,5,762
071,5,6
980,5
 98
 
Ngày: 05/04/2023
XSCT - Loại vé: K1T4
Giải ĐB
011269
Giải nhất
13984
Giải nhì
54345
Giải ba
38665
79292
Giải tư
43155
20569
50124
43075
83607
48099
66323
Giải năm
4917
Giải sáu
9112
1648
8593
Giải bảy
786
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
807
 12,7
1,923,4
2,93 
2,845,8
4,5,6,755
865,92
0,175
480,4,6
62,992,3,9
 
Ngày: 05/04/2023
XSST - Loại vé: K1T4
Giải ĐB
840202
Giải nhất
99056
Giải nhì
57689
Giải ba
66294
13685
Giải tư
15918
74740
57795
05206
19905
85627
86880
Giải năm
1828
Giải sáu
6080
6654
1875
Giải bảy
132
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
4,8202,5,6
 18
0,327,8
732
5,940
0,7,8,954,6
0,56 
273,5
1,2802,5,9
894,5
 
Ngày: 05/04/2023
17PA-5PA-16PA-13PA-7PA-11PA-8PA-14PA
Giải ĐB
96226
Giải nhất
95972
Giải nhì
01247
51881
Giải ba
41676
08715
40559
11220
01149
96249
Giải tư
4359
4886
1952
1114
Giải năm
6014
5500
7559
6213
7458
8014
Giải sáu
379
127
366
Giải bảy
85
26
25
55
ChụcSốĐ.Vị
0,200
813,43,5
5,720,5,62,7
13 
1347,92
1,2,5,852,5,8,93
22,6,7,866
2,472,6,9
581,5,6
42,53,79 
 
Ngày: 05/04/2023
XSDNG
Giải ĐB
514856
Giải nhất
02611
Giải nhì
18772
Giải ba
07497
46414
Giải tư
89089
67873
83589
66904
88178
78826
16328
Giải năm
5804
Giải sáu
1192
0006
8082
Giải bảy
128
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
 042,6
111,4
7,8,926,82
73 
02,14 
 56
0,2,56 
972,3,8,9
22,782,92
7,8292,7
 
Ngày: 05/04/2023
XSKH
Giải ĐB
150704
Giải nhất
01492
Giải nhì
90750
Giải ba
91254
18396
Giải tư
35452
23138
49660
17804
00529
00569
24150
Giải năm
4778
Giải sáu
1736
3681
7570
Giải bảy
942
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
52,6,7042
81 
4,5,929
 36,8
02,542
8502,2,4
3,960,9
 70,8
3,781,5
2,692,6