Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 05/06/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 05/06/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL23
Giải ĐB
047296
Giải nhất
47429
Giải nhì
16998
Giải ba
01515
61516
Giải tư
90281
95378
70997
74049
32888
97947
36691
Giải năm
9129
Giải sáu
2134
9211
1500
Giải bảy
668
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
000
1,8,911,5,6
 292
 34
3472,9
15 
1,968
42,978
6,7,8,981,8
22,491,6,7,8
 
Ngày: 05/06/2009
XSBD - Loại vé: L:09KT0523
Giải ĐB
409092
Giải nhất
69838
Giải nhì
14626
Giải ba
09065
90610
Giải tư
74144
35199
80557
67500
62256
82543
66263
Giải năm
8309
Giải sáu
0156
6508
1988
Giải bảy
657
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
0,100,1,8,9
010
926
4,638
443,4
6562,72
2,5263,5
527 
0,3,888
0,992,9
 
Ngày: 05/06/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV23
Giải ĐB
046716
Giải nhất
57544
Giải nhì
46227
Giải ba
56530
42534
Giải tư
52085
07987
29323
67073
13520
97711
63680
Giải năm
6149
Giải sáu
7823
1723
0880
Giải bảy
129
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
2,3,820 
111,6
 20,33,7,9
23,4,730,4
3,443,4,9
85 
16 
2,873
 802,5,7
2,49 
 
Ngày: 05/06/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
33009
Giải nhất
62905
Giải nhì
79103
47286
Giải ba
55394
76961
31646
06121
21803
28538
Giải tư
8043
7703
3989
4754
Giải năm
4737
0106
8646
2471
1691
2739
Giải sáu
338
106
813
Giải bảy
02
98
45
95
ChụcSốĐ.Vị
 02,33,5,62
9
2,6,7,913
021
03,1,437,82,9
5,943,5,62
0,4,954
02,42,861
371
32,986,9
0,3,891,4,5,8
 
Ngày: 05/06/2009
XSGL
Giải ĐB
78601
Giải nhất
20811
Giải nhì
97455
Giải ba
42262
66173
Giải tư
72593
16805
70542
98357
60191
77174
38546
Giải năm
0582
Giải sáu
0303
0361
0222
Giải bảy
465
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,5
0,1,6,911
2,4,6,822
0,7,93 
742,6,7
0,5,655,7
461,2,5
4,573,4
 82
 91,3
 
Ngày: 05/06/2009
XSNT
Giải ĐB
67343
Giải nhất
22974
Giải nhì
79174
Giải ba
00838
31294
Giải tư
55814
72611
21887
10782
93893
63917
14500
Giải năm
5073
Giải sáu
7824
9307
1920
Giải bảy
270
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
0,2,700,7
111,4,7
820,4
4,7,937,8
1,2,72,943
 5 
 6 
0,1,3,870,3,42
382,7
 93,4