Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/01/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/01/2010
XSDN - Loại vé: L:1K1
Giải ĐB
500125
Giải nhất
52825
Giải nhì
71206
Giải ba
44071
81103
Giải tư
56363
17863
64525
03369
06603
85383
54736
Giải năm
4628
Giải sáu
3303
8359
1055
Giải bảy
484
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 033,6
71 
 253,8
03,62,8,936
84 
23,555,9
0,3632,9
 71
283,4
5,693
 
Ngày: 06/01/2010
XSCT - Loại vé: L:K1T1
Giải ĐB
350303
Giải nhất
01618
Giải nhì
78786
Giải ba
90931
50028
Giải tư
31474
64726
00241
58257
16615
13319
23469
Giải năm
6929
Giải sáu
4229
2351
2023
Giải bảy
386
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 03
3,4,5,715,8,9
 23,6,8,92
0,231
741
151,7
2,8269
571,4
1,2862
1,22,69 
 
Ngày: 06/01/2010
XSST - Loại vé: L:K1T1
Giải ĐB
572200
Giải nhất
12653
Giải nhì
94799
Giải ba
67118
29020
Giải tư
93827
48203
08406
22271
47914
13511
38679
Giải năm
5518
Giải sáu
4731
6250
3137
Giải bảy
626
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
0,2,500,3,6
1,3,711,4,82
 20,6,7
0,531,7
14 
 50,3
0,26 
2,371,9
1289
7,8,999
 
Ngày: 06/01/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
07150
Giải nhất
28866
Giải nhì
52236
18744
Giải ba
89442
53312
70198
73523
46121
71180
Giải tư
5429
0544
1100
1326
Giải năm
3917
6607
1032
5662
1496
1489
Giải sáu
359
614
762
Giải bảy
22
09
73
60
ChụcSốĐ.Vị
0,5,6,800,7,9
212,4,7
1,2,3,4
62
21,2,3,6
9
2,732,6
1,4242,42
 50,9
2,3,6,960,22,6
0,173
980,9
0,2,5,896,8
 
Ngày: 06/01/2010
XSDNG
Giải ĐB
57445
Giải nhất
36208
Giải nhì
76116
Giải ba
58370
37296
Giải tư
26054
08114
05134
20175
36517
07646
43113
Giải năm
2172
Giải sáu
1796
3549
8624
Giải bảy
700
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,700,8
713,4,6,7
724
134
1,2,3,545,6,9
4,754
1,4,926 
170,1,2,5
08 
4962
 
Ngày: 06/01/2010
XSKH
Giải ĐB
25851
Giải nhất
02041
Giải nhì
91274
Giải ba
75358
21591
Giải tư
62141
80499
89276
74918
79509
96984
34642
Giải năm
3164
Giải sáu
9902
1943
4664
Giải bảy
234
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 02,9
42,5,918
0,42 
434
3,62,7,8412,2,3
851,8
7642
 74,6
1,584,5
0,991,9