Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/04/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/04/2010
XSBTR - Loại vé: L:K14-T4
Giải ĐB
345221
Giải nhất
41675
Giải nhì
96797
Giải ba
62021
28079
Giải tư
50389
13734
78181
60712
11656
58963
12838
Giải năm
7390
Giải sáu
9694
2748
7051
Giải bảy
670
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
7,90 
22,5,812
1212
634,8
3,8,948
751,6
563
970,5,9
3,481,4,9
7,890,4,7
 
Ngày: 06/04/2010
XSVT - Loại vé: L:4A
Giải ĐB
123739
Giải nhất
32767
Giải nhì
28467
Giải ba
27783
36956
Giải tư
40518
17029
72392
27986
31935
42546
76741
Giải năm
0055
Giải sáu
1244
1753
2785
Giải bảy
625
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 0 
416,8
925,9
5,835,9
441,4,6
2,3,5,853,5,6
1,4,5,8672
627 
183,5,6
2,392
 
Ngày: 06/04/2010
XSBL - Loại vé: L:T4K1
Giải ĐB
668390
Giải nhất
39114
Giải nhì
97603
Giải ba
17550
24334
Giải tư
20583
54034
43907
81397
96773
91477
77590
Giải năm
2026
Giải sáu
8076
7194
8115
Giải bảy
163
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
5,9203,7
 14,5
 26
0,6,7,8342
1,32,924 
150
2,763
0,7,973,6,7
 83
 902,42,7
 
Ngày: 06/04/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
25923
Giải nhất
07169
Giải nhì
04767
51704
Giải ba
69993
23676
30133
20733
93428
10159
Giải tư
5831
5045
2109
7450
Giải năm
5846
5751
0831
4422
0778
4414
Giải sáu
144
084
849
Giải bảy
31
84
22
96
ChụcSốĐ.Vị
504,9
33,514
22222,3,8
2,32,9313,32
0,1,4,8244,5,6,9
450,1,9
4,7,967,9
676,8
2,7842
0,4,5,693,6
 
Ngày: 06/04/2010
XSDLK
Giải ĐB
58964
Giải nhất
79182
Giải nhì
08504
Giải ba
07849
28845
Giải tư
36838
80011
31932
03506
20987
16642
20755
Giải năm
8108
Giải sáu
3117
8156
1109
Giải bảy
146
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 04,6,8,9
111,7
3,4,82 
 32,8
0,642,5,6,9
4,555,6
0,4,564
1,827 
0,382,72
0,49 
 
Ngày: 06/04/2010
XSQNM
Giải ĐB
91270
Giải nhất
47454
Giải nhì
81764
Giải ba
13968
43775
Giải tư
87347
60016
14767
19599
36800
74480
47978
Giải năm
1353
Giải sáu
1082
8812
0512
Giải bảy
914
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800,4
 122,4,6
12,82 
53 
0,1,5,647
753,4
164,7,8
4,670,5,8
6,780,2
999