Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/06/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/06/2023
XSBTR - Loại vé: K23-T06
Giải ĐB
267164
Giải nhất
65586
Giải nhì
06961
Giải ba
56854
60438
Giải tư
91989
93667
05913
47224
77669
09379
80866
Giải năm
7057
Giải sáu
7051
3748
4932
Giải bảy
443
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 03
5,613
324
0,1,432,8
2,5,643,8
 51,4,7
6,861,4,6,7
9
5,679
3,486,9
6,7,89 
 
Ngày: 06/06/2023
XSVT - Loại vé: 6A
Giải ĐB
264625
Giải nhất
69008
Giải nhì
17445
Giải ba
05909
04851
Giải tư
06210
77234
06123
43599
57816
43398
86714
Giải năm
9322
Giải sáu
0423
1312
9175
Giải bảy
278
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
108,9
510,2,4,6
1,2,322,32,5
2232,4
1,345
2,4,751
16 
 75,8
0,7,98 
0,998,9
 
Ngày: 06/06/2023
XSBL - Loại vé: T6-K1
Giải ĐB
369728
Giải nhất
43862
Giải nhì
92096
Giải ba
42520
37239
Giải tư
67352
02081
40422
45675
60768
18371
07372
Giải năm
6359
Giải sáu
4659
1303
5350
Giải bảy
056
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
2,503
7,81 
2,5,6,720,2,8
0,939
 4 
750,2,6,92
5,962,8
 71,2,5
2,681
3,5293,6
 
Ngày: 06/06/2023
6SB-8SB-4SB-3SB-10SB-7SB
Giải ĐB
83079
Giải nhất
15731
Giải nhì
32457
82498
Giải ba
53158
75486
27217
33818
63859
80647
Giải tư
3761
3762
1876
5343
Giải năm
2168
2834
1420
3322
2013
4508
Giải sáu
425
236
119
Giải bảy
70
90
07
34
ChụcSốĐ.Vị
2,7,907,8
3,613,7,8,9
2,620,2,5
1,431,42,6
3243,7
257,8,9
3,7,861,2,8
0,1,4,570,6,9
0,1,5,6
9
86
1,5,790,8
 
Ngày: 06/06/2023
XSDLK
Giải ĐB
438668
Giải nhất
64720
Giải nhì
41827
Giải ba
65629
80456
Giải tư
93544
54664
88859
88949
09337
18777
77400
Giải năm
4892
Giải sáu
0841
0598
6450
Giải bảy
069
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,500
41 
920,7,9
 30,7
4,641,4,9
 50,6,9
564,8,9
2,3,777
6,98 
2,4,5,692,8
 
Ngày: 06/06/2023
XSQNM
Giải ĐB
044686
Giải nhất
18088
Giải nhì
99943
Giải ba
53082
15922
Giải tư
88238
22137
19694
54006
36559
98964
60098
Giải năm
9434
Giải sáu
5940
2391
7971
Giải bảy
076
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
406
7,91 
2,822
434,7,8
3,6,940,3
659
0,7,864,5
371,6
3,8,982,6,8
591,4,8