Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/09/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/09/2023
XSDN - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
994136
Giải nhất
39718
Giải nhì
85868
Giải ba
36572
29394
Giải tư
00186
58479
95088
51516
60029
65650
00212
Giải năm
2371
Giải sáu
5361
5656
0507
Giải bảy
237
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
507
6,712,6,8
1,729
 36,7
94 
 50,6
1,3,5,861,8
0,371,2,92
1,6,886,8
2,7294
 
Ngày: 06/09/2023
XSCT - Loại vé: K1T9
Giải ĐB
942349
Giải nhất
96790
Giải nhì
85794
Giải ba
15935
46964
Giải tư
22392
47215
10812
03837
62631
66492
01900
Giải năm
2410
Giải sáu
6137
1321
8035
Giải bảy
021
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
0,1,900
22,3,910,2,5
1,92212
 31,52,72
6,949
1,325 
 64
327 
 8 
490,1,22,4
 
Ngày: 06/09/2023
XSST - Loại vé: K1T9
Giải ĐB
329272
Giải nhất
53722
Giải nhì
64404
Giải ba
02459
20402
Giải tư
95718
63324
19816
85492
86843
12013
66155
Giải năm
7657
Giải sáu
1163
7825
0964
Giải bảy
102
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
 023,4
 13,6,8
03,2,7,922,4,5
1,4,63 
0,2,643
2,555,7,9
163,4
572
18 
592
 
Ngày: 06/09/2023
7YR-15YR-3YR-1YR-5YR-8YR
Giải ĐB
15269
Giải nhất
98469
Giải nhì
58959
81886
Giải ba
32925
78517
82116
72574
29546
87724
Giải tư
1861
3124
4876
0278
Giải năm
8305
8781
9304
5924
8293
4248
Giải sáu
989
746
484
Giải bảy
95
32
01
30
ChụcSốĐ.Vị
301,4,5
0,6,816,7
3243,5
930,2
0,23,7,8462,8
0,2,959
1,42,7,861,92
174,6,8
4,781,4,6,9
5,62,893,5
 
Ngày: 06/09/2023
XSDNG
Giải ĐB
648303
Giải nhất
14331
Giải nhì
23642
Giải ba
96396
19921
Giải tư
42143
17255
50953
99426
83303
21859
97180
Giải năm
8280
Giải sáu
8869
3861
4596
Giải bảy
286
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,82032
2,3,610
421,6
02,4,531
 42,3
553,5,9
2,8,9261,9
 7 
 802,6
5,6962
 
Ngày: 06/09/2023
XSKH
Giải ĐB
392296
Giải nhất
90252
Giải nhì
22471
Giải ba
81088
48245
Giải tư
46139
98421
34800
24766
51255
08147
74704
Giải năm
7327
Giải sáu
5698
5262
1741
Giải bảy
371
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
000,4
22,4,721 
5,6212,7
 39
041,5,7
4,552,5
6,962,6
2,4712
8,988
396,8