Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/11/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/11/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL45
Giải ĐB
237569
Giải nhất
50206
Giải nhì
13548
Giải ba
13539
08810
Giải tư
29294
67065
69281
42723
11324
34558
38123
Giải năm
0284
Giải sáu
5792
3985
5539
Giải bảy
306
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
103,62
810
9232,4
0,22392
2,8,948
6,858
0265,9
 7 
4,581,4,5
32,692,4
 
Ngày: 06/11/2009
XSBD - Loại vé: L:10KT0545
Giải ĐB
423297
Giải nhất
62850
Giải nhì
92384
Giải ba
87737
07766
Giải tư
97593
23976
48433
11541
34031
26774
10112
Giải năm
6424
Giải sáu
1150
5038
5651
Giải bảy
175
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
52,70 
3,4,512
124
3,931,3,7,8
2,7,841
7502,1
6,766
3,970,4,5,6
384
 93,7
 
Ngày: 06/11/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV45
Giải ĐB
018906
Giải nhất
46832
Giải nhì
45283
Giải ba
46850
82365
Giải tư
33986
91587
37101
99379
70199
10954
39093
Giải năm
3003
Giải sáu
7010
1933
6917
Giải bảy
402
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
1,5,701,2,3,6
010,7
0,32 
0,3,8,932,3
54 
650,4
0,865
1,870,9
 83,6,7
7,993,9
 
Ngày: 06/11/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
75510
Giải nhất
63074
Giải nhì
27830
01355
Giải ba
18509
29256
60427
76585
57186
29726
Giải tư
3946
7571
1675
0029
Giải năm
8920
0087
7004
1026
5196
3088
Giải sáu
157
737
038
Giải bảy
07
23
79
22
ChụcSốĐ.Vị
1,2,304,7,9
710
220,2,3,62
7,9
230,7,8
0,746
5,7,855,6,7
22,4,5,8
9
6 
0,2,3,5
8
71,4,5,9
3,885,6,7,8
0,2,796
 
Ngày: 06/11/2009
XSGL
Giải ĐB
91802
Giải nhất
42721
Giải nhì
26994
Giải ba
41996
85317
Giải tư
81927
40482
60307
37172
81284
50248
54420
Giải năm
8539
Giải sáu
8606
4465
4043
Giải bảy
799
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
202,6,7
217
0,7,820,1,7
439
4,8,943,4,8
65 
0,965
0,1,272
482,4
3,994,6,9
 
Ngày: 06/11/2009
XSNT
Giải ĐB
88474
Giải nhất
42253
Giải nhì
19869
Giải ba
65995
97939
Giải tư
19822
61651
61619
48350
27481
41024
07615
Giải năm
8271
Giải sáu
1952
8716
9114
Giải bảy
373
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
504
5,7,814,5,6,9
2,522,4
5,739
0,1,2,74 
1,950,1,2,3
169
 71,3,4
 81
1,3,695