Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/12/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/12/2022
XSBTR - Loại vé: K49-T12
Giải ĐB
306485
Giải nhất
00415
Giải nhì
90986
Giải ba
79891
55391
Giải tư
65385
57548
66743
73499
03462
20343
64088
Giải năm
5640
Giải sáu
9340
6405
4167
Giải bảy
528
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
42,705
9215
628
423 
 402,32,8
0,1,825 
862,7
670
2,4,8852,6,8
9912,9
 
Ngày: 06/12/2022
XSVT - Loại vé: 12A
Giải ĐB
634657
Giải nhất
85053
Giải nhì
80874
Giải ba
33224
97359
Giải tư
93938
86872
79665
55237
26177
72799
22008
Giải năm
0400
Giải sáu
4036
8303
5939
Giải bảy
397
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
000,3,8
 1 
724
0,536,7,8,9
2,745
4,653,7,9
365
3,5,7,972,4,7
0,38 
3,5,997,9
 
Ngày: 06/12/2022
XSBL - Loại vé: T12-K1
Giải ĐB
409535
Giải nhất
52057
Giải nhì
56379
Giải ba
70830
47149
Giải tư
17373
74303
41323
89181
96507
85781
83955
Giải năm
7284
Giải sáu
9547
6119
7710
Giải bảy
082
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
1,303,7
5,8210,9
823
0,2,730,5
847,9
3,551,5,7
 6 
0,4,573,9
 812,2,4
1,4,79 
 
Ngày: 06/12/2022
11HR-4HR-12HR-13HR-10HR-15HR
Giải ĐB
84807
Giải nhất
10590
Giải nhì
38307
69793
Giải ba
36043
76178
78033
76510
11583
97318
Giải tư
4473
7652
2207
6470
Giải năm
4564
5870
5993
4683
1527
1686
Giải sáu
447
068
934
Giải bảy
56
01
58
94
ChụcSốĐ.Vị
1,72,901,73
010,8
527
3,4,7,82
92
33,4
3,6,943,7
 52,6,8
5,864,8
03,2,4702,3,8
1,5,6,7832,6
 90,32,4
 
Ngày: 06/12/2022
XSDLK
Giải ĐB
595820
Giải nhất
21446
Giải nhì
28869
Giải ba
66095
04182
Giải tư
52175
00478
94069
20654
97020
47494
67201
Giải năm
8241
Giải sáu
8249
7598
1944
Giải bảy
594
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
2201,5
0,41 
8202
 3 
4,5,9241,4,6,9
0,7,954
4692
 75,8
7,982
4,62942,5,8
 
Ngày: 06/12/2022
XSQNM
Giải ĐB
920455
Giải nhất
08164
Giải nhì
45794
Giải ba
94778
82296
Giải tư
25406
18421
21988
56682
67132
42056
14442
Giải năm
7353
Giải sáu
4969
4403
1793
Giải bảy
134
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
2,51 
3,4,821
0,5,932,4
3,6,942
551,3,5,6
0,5,964,9
 78
7,882,8
693,4,6