Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 07/04/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 07/04/2023
XSVL - Loại vé: 44VL14
Giải ĐB
163178
Giải nhất
47583
Giải nhì
13734
Giải ba
09512
27065
Giải tư
13121
18069
10076
48697
96660
54498
02626
Giải năm
3944
Giải sáu
8018
4104
5097
Giải bảy
822
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
604
2212,8
1,2212,2,6
834
0,3,444
65 
2,760,5,9
9276,8
1,7,983
6972,8
 
Ngày: 07/04/2023
XSBD - Loại vé: 04K14
Giải ĐB
666783
Giải nhất
43357
Giải nhì
30610
Giải ba
24824
97082
Giải tư
66719
20173
78667
18212
38515
58728
93886
Giải năm
0987
Giải sáu
6784
3581
8397
Giải bảy
016
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
10 
810,22,5,6
9
12,824,8
7,83 
2,84 
157
1,867
5,6,8,973
281,2,3,4
6,7
197
 
Ngày: 07/04/2023
XSTV - Loại vé: 32TV14
Giải ĐB
497397
Giải nhất
12176
Giải nhì
31215
Giải ba
57528
19770
Giải tư
86015
26808
45680
42734
44227
79524
66404
Giải năm
1619
Giải sáu
4779
2589
0341
Giải bảy
826
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
7,804,8
4152,92
 24,6,7,8
 34
0,2,341
125 
2,76 
2,970,6,9
0,280,9
12,7,897
 
Ngày: 07/04/2023
7QY-10QY-2QY-15QY-3QY-8QY
Giải ĐB
49736
Giải nhất
58224
Giải nhì
65556
14147
Giải ba
58150
72738
43810
30812
33149
13629
Giải tư
8908
1830
7439
0764
Giải năm
6547
1958
9971
7786
2569
4304
Giải sáu
463
465
406
Giải bảy
00
44
72
22
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,500,4,6,8
710,2
1,2,722,4,9
630,6,8,9
0,2,4,644,72,9
650,6,8
0,3,5,863,4,5,9
4271,2
0,3,586
2,3,4,69 
 
Ngày: 07/04/2023
XSGL
Giải ĐB
581637
Giải nhất
16821
Giải nhì
63910
Giải ba
71698
83640
Giải tư
81810
24067
66521
52791
02295
01738
10040
Giải năm
8431
Giải sáu
6148
6390
2062
Giải bảy
318
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
12,42,90 
22,3,9102,8
6212
831,7,8
 402,8
95 
 62,7
3,67 
1,3,4,983
 90,1,5,8
 
Ngày: 07/04/2023
XSNT
Giải ĐB
705710
Giải nhất
91756
Giải nhì
80128
Giải ba
37766
22314
Giải tư
21658
15221
89346
24019
66487
20013
95893
Giải năm
7439
Giải sáu
2341
8405
9210
Giải bảy
700
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
0,1200,5
2,4102,3,4,9
 21,8
1,939
141,6
056,8
4,5,666
827 
2,5872
1,393