Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 07/12/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 07/12/2022
XSDN - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
560695
Giải nhất
42380
Giải nhì
03979
Giải ba
90011
09558
Giải tư
83262
97592
69731
74622
35262
94775
56252
Giải năm
4536
Giải sáu
4197
7050
4705
Giải bảy
826
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
5,8205
1,311
2,5,62,922,6
 31,6
 4 
0,7,950,2,8
2,3622
975,9
5802
792,5,7
 
Ngày: 07/12/2022
XSCT - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
699594
Giải nhất
01949
Giải nhì
71621
Giải ba
93829
40180
Giải tư
39620
79125
83705
94297
89528
46315
24391
Giải năm
8117
Giải sáu
8666
0262
8233
Giải bảy
909
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
2,805,9
2,915,7
620,1,5,8
9
333
946,9
0,1,25 
4,662,6
1,97 
280
0,2,491,4,7
 
Ngày: 07/12/2022
XSST - Loại vé: T12K1
Giải ĐB
583791
Giải nhất
82600
Giải nhì
34164
Giải ba
89474
57633
Giải tư
42721
63060
59172
72832
68084
39652
61375
Giải năm
9124
Giải sáu
1291
5962
7628
Giải bảy
545
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
0,600
2,921 
3,5,6,721,4,8
332,3
2,6,7,845
4,752
960,2,4
 72,4,5
284
 912,6
 
Ngày: 07/12/2022
4HQ-6HQ-8HQ-12HQ-11HQ-9HQ
Giải ĐB
85979
Giải nhất
67578
Giải nhì
85693
37767
Giải ba
89918
12526
46158
15673
55054
04465
Giải tư
4373
1431
3191
0987
Giải năm
0625
0865
0896
2031
7384
4830
Giải sáu
056
906
867
Giải bảy
17
04
81
79
ChụcSốĐ.Vị
304,6
32,8,917,8
 25,6
72,930,12
0,5,84 
2,6254,6,8
0,2,5,9652,72
1,62,8732,8,92
1,5,781,4,7
7291,3,6
 
Ngày: 07/12/2022
XSDNG
Giải ĐB
759299
Giải nhất
70469
Giải nhì
40022
Giải ba
39372
70062
Giải tư
45060
34446
27323
20449
71103
03943
83577
Giải năm
5125
Giải sáu
3024
4248
4646
Giải bảy
928
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
603
 1 
2,6,722,3,4,5
8
0,2,3,433
243,62,8,9
25 
4260,2,9
772,7
2,48 
4,6,999
 
Ngày: 07/12/2022
XSKH
Giải ĐB
683516
Giải nhất
23842
Giải nhì
03552
Giải ba
22579
94535
Giải tư
40045
84826
10606
28327
19538
52046
40178
Giải năm
5035
Giải sáu
8329
8572
3666
Giải bảy
694
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
906
 16
4,5,726,7,9
 352,8
942,5,6
32,452
0,1,2,4
6
66
272,8,9
3,78 
2,790,4