Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 08/01/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 08/01/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL02
Giải ĐB
353207
Giải nhất
32163
Giải nhì
51149
Giải ba
90930
73033
Giải tư
41294
20421
11208
31601
76201
98009
15930
Giải năm
9882
Giải sáu
2423
6282
9514
Giải bảy
779
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
32012,5,7,8
9
02,214
8221,3
2,3,6302,3
1,949
05 
 63
079
0822
0,4,794
 
Ngày: 08/01/2010
XSBD - Loại vé: KT01&KS02
Giải ĐB
723025
Giải nhất
32612
Giải nhì
36749
Giải ba
02473
78401
Giải tư
98817
17287
06920
53995
90060
67229
19171
Giải năm
7816
Giải sáu
1321
2125
2702
Giải bảy
204
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
2,601,2,4
0,2,712,6,7
0,120,1,52,9
73 
0,649
22,95 
160,4
1,871,3
 87
2,495
 
Ngày: 08/01/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV02
Giải ĐB
522609
Giải nhất
80409
Giải nhì
21687
Giải ba
44263
34465
Giải tư
39027
86836
88872
79872
19907
86173
13530
Giải năm
0880
Giải sáu
1274
8108
7195
Giải bảy
020
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
2,3,8,907,8,92
 1 
7220,7
6,730,6
74 
6,95 
363,5
0,2,8722,3,4
080,7
0290,5
 
Ngày: 08/01/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
85726
Giải nhất
36108
Giải nhì
99629
89508
Giải ba
90944
36296
29692
95020
88175
19794
Giải tư
8513
6292
7174
5330
Giải năm
8564
7285
1968
6381
8959
8554
Giải sáu
778
817
919
Giải bảy
87
86
42
06
ChụcSốĐ.Vị
2,306,82
813,7,9
4,9220,6,9
130
4,5,6,7
9
42,4
7,854,9
0,2,8,964,8
1,874,5,8
02,6,781,5,6,7
1,2,5922,4,6
 
Ngày: 08/01/2010
XSGL
Giải ĐB
19566
Giải nhất
81667
Giải nhì
70085
Giải ba
77975
44472
Giải tư
61441
09003
49282
87278
99853
72861
25015
Giải năm
5440
Giải sáu
7370
7691
5008
Giải bảy
267
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,4,700,3,8
4,6,915
7,82 
0,53 
 40,1
1,7,853
661,6,72
6270,2,5,8
0,782,5
 91
 
Ngày: 08/01/2010
XSNT
Giải ĐB
34679
Giải nhất
70829
Giải nhì
54017
Giải ba
66100
93778
Giải tư
34866
43261
54884
76857
39352
93815
27340
Giải năm
4962
Giải sáu
8439
7707
6156
Giải bảy
601
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
0,400,1,7
0,615,7
5,629
 39
840
152,6,7
5,661,2,6
0,1,578,9
784,9
2,3,7,89