Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 08/02/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 08/02/2023
XSDN - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
162164
Giải nhất
86218
Giải nhì
55445
Giải ba
76904
37284
Giải tư
09948
61413
00558
21067
59568
29878
57289
Giải năm
8095
Giải sáu
5591
9164
8299
Giải bảy
718
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 04
913,82
 2 
1,53 
0,62,845,8
4,953,8
 642,7,8
678
12,4,5,6
7
84,9
8,991,5,9
 
Ngày: 08/02/2023
XSCT - Loại vé: K2T2
Giải ĐB
983176
Giải nhất
41794
Giải nhì
25556
Giải ba
63477
97717
Giải tư
48694
44059
86022
66024
17972
73943
30296
Giải năm
3246
Giải sáu
9018
8126
4841
Giải bảy
101
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,417,8
2,722,4,6
43 
2,9241,3,6
956,9
2,4,5,7
9
6 
1,772,6,7
18 
5942,5,6
 
Ngày: 08/02/2023
XSST - Loại vé: K2T2
Giải ĐB
063393
Giải nhất
88857
Giải nhì
83000
Giải ba
23123
65627
Giải tư
79259
63986
83738
18635
11651
14934
06378
Giải năm
7512
Giải sáu
8526
9321
6948
Giải bảy
842
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
000
2,512
1,421,3,6,7
2,934,5,8
3,542,8
351,4,7,9
2,86 
2,578
3,4,786
593
 
Ngày: 08/02/2023
2MS-3MS-4MS-1MS-9MS-8MS
Giải ĐB
88864
Giải nhất
58679
Giải nhì
99604
51365
Giải ba
11054
21296
73693
94535
33878
20697
Giải tư
9292
0342
0933
1244
Giải năm
9592
5309
4376
1230
3835
6215
Giải sáu
855
584
139
Giải bảy
30
21
29
83
ChụcSốĐ.Vị
3204,9
215
4,9221,9
3,8,9302,3,52,9
0,4,5,6
8
42,4
1,32,5,654,5
7,964,5
976,8,9
783,4
0,2,3,7922,3,6,7
 
Ngày: 08/02/2023
XSDNG
Giải ĐB
452043
Giải nhất
46563
Giải nhì
16666
Giải ba
69874
88535
Giải tư
43367
92352
87470
14034
41477
35271
73438
Giải năm
3386
Giải sáu
4530
3082
2281
Giải bảy
731
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
3,70 
3,7,81 
5,82 
4,630,1,4,5
8
3,743
3,752
6,863,6,7
6,770,1,4,5
7
381,2,6
 9 
 
Ngày: 08/02/2023
XSKH
Giải ĐB
747598
Giải nhất
62991
Giải nhì
65010
Giải ba
08585
69958
Giải tư
63981
27400
85187
85499
56103
74542
96696
Giải năm
4661
Giải sáu
8505
0422
8437
Giải bảy
740
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400,3,5
6,7,8,910
2,422
037
 40,2
0,858
961
3,871
5,981,5,7
991,6,8,9