Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 08/06/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 08/06/2009
XSHCM - Loại vé: L:6B2
Giải ĐB
353821
Giải nhất
49388
Giải nhì
20110
Giải ba
05706
34289
Giải tư
56974
83216
00832
38210
69993
98482
40525
Giải năm
5876
Giải sáu
6283
4663
0968
Giải bảy
396
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
1205,6
2102,6
3,821,5
6,8,932
74 
0,25 
0,1,7,963,8
 74,6
6,882,3,8,9
893,6
 
Ngày: 08/06/2009
XSDT - Loại vé: L:C23
Giải ĐB
414334
Giải nhất
60540
Giải nhì
32996
Giải ba
99372
20828
Giải tư
15360
30606
20277
40716
54852
25972
32456
Giải năm
3978
Giải sáu
3897
2684
2460
Giải bảy
279
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
4,6206
 16
5,7228
434
3,840,3
 52,6
0,1,5,9602
7,9722,7,8,9
2,784
796,7
 
Ngày: 08/06/2009
XSCM - Loại vé: L:09T06K2
Giải ĐB
845035
Giải nhất
59014
Giải nhì
67912
Giải ba
87576
31050
Giải tư
10241
49481
65702
67553
76814
90865
09660
Giải năm
6751
Giải sáu
7297
6287
3329
Giải bảy
848
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
5,602
4,5,8212,42
0,129
535
1241,8
3,650,1,3
760,5
8,976
4812,7
297
 
Ngày: 08/06/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
78937
Giải nhất
28465
Giải nhì
81823
58196
Giải ba
02605
28011
56404
27160
71844
18416
Giải tư
6305
6980
7192
8419
Giải năm
6369
3220
6981
9002
1908
5321
Giải sáu
553
415
236
Giải bảy
84
09
64
21
ChụcSốĐ.Vị
2,6,802,4,52,8
9
1,22,811,5,6,9
0,920,12,3
2,536,7
0,4,6,844
02,1,653
1,3,960,4,5,9
37 
080,1,4
0,1,692,6
 
Ngày: 08/06/2009
XSTTH
Giải ĐB
72228
Giải nhất
90435
Giải nhì
94353
Giải ba
71057
10026
Giải tư
25556
53195
08188
41619
08257
77654
40222
Giải năm
6604
Giải sáu
1420
5940
3492
Giải bảy
501
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
2,401,42
019
2,920,2,6,8
535
02,540
3,953,4,6,72
2,56 
527 
2,888
192,5
 
Ngày: 08/06/2009
XSPY
Giải ĐB
09736
Giải nhất
63412
Giải nhì
10669
Giải ba
87610
85064
Giải tư
17656
99602
78812
81699
08164
07041
27824
Giải năm
1438
Giải sáu
8688
0945
5324
Giải bảy
146
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
102
410,22
0,12242
 36,8
22,6241,5,6,7
456
3,4,5642,9
47 
3,888
6,999