Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 08/09/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 08/09/2023
XSVL - Loại vé: 44VL36
Giải ĐB
548111
Giải nhất
88217
Giải nhì
46550
Giải ba
03184
06228
Giải tư
73542
17206
17573
91276
41971
30861
35277
Giải năm
5464
Giải sáu
4417
9826
2521
Giải bảy
260
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,5,606
1,2,6,711,72
420,1,6,8
73 
6,842
 50
0,2,760,1,4
12,771,3,6,7
284
 9 
 
Ngày: 08/09/2023
XSBD - Loại vé: 09K36
Giải ĐB
842297
Giải nhất
75733
Giải nhì
52287
Giải ba
64808
75568
Giải tư
24824
19725
78022
41259
38451
11836
02247
Giải năm
1813
Giải sáu
9035
7103
5180
Giải bảy
450
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
5,803,8
4,513
222,4,5
0,1,333,5,6
241,7
2,350,1,9
368
4,8,97 
0,680,7
597
 
Ngày: 08/09/2023
XSTV - Loại vé: 32TV36
Giải ĐB
028910
Giải nhất
46892
Giải nhì
66177
Giải ba
80734
17736
Giải tư
08315
11228
57372
00518
09649
78918
45924
Giải năm
0577
Giải sáu
7347
8850
0623
Giải bảy
024
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
1,50 
 10,5,82
7,923,42,8
234,6
22,347,9
150
36 
4,72,972,72
12,28 
492,7
 
Ngày: 08/09/2023
9YP-8YP-10YP-2YP-4YP-6YP
Giải ĐB
13676
Giải nhất
24740
Giải nhì
56012
32207
Giải ba
50515
81421
34783
31017
30582
37899
Giải tư
3520
0313
6597
2690
Giải năm
5491
7633
7787
7739
0294
9275
Giải sáu
594
073
755
Giải bảy
25
94
51
23
ChụcSốĐ.Vị
2,4,907
2,5,912,3,5,7
1,820,1,3,5
1,2,3,7
8
33,9
9340
1,2,5,751,5
76 
0,1,8,973,5,6
 82,3,7
3,990,1,43,7
9
 
Ngày: 08/09/2023
XSGL
Giải ĐB
370625
Giải nhất
77481
Giải nhì
18019
Giải ba
05375
12052
Giải tư
58692
94016
95321
28191
64951
39615
74720
Giải năm
9793
Giải sáu
7229
3341
2037
Giải bảy
001
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
201,8
0,2,4,5
8,9
15,6,9
5,920,1,5,9
937
 41
1,2,751,2
16 
375
081
1,291,2,3
 
Ngày: 08/09/2023
XSNT
Giải ĐB
759041
Giải nhất
69680
Giải nhì
59376
Giải ba
45706
55959
Giải tư
94915
20661
01377
07814
03507
14922
08964
Giải năm
4424
Giải sáu
8898
4989
8638
Giải bảy
023
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
806,7
4,614,52
222,3,4
238
1,2,641
1259
0,761,4
0,776,7
3,980,9
5,898