Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 08/11/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 08/11/2023
XSDN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
005801
Giải nhất
14001
Giải nhì
14410
Giải ba
99537
90711
Giải tư
72871
93683
84449
69165
27082
53716
38297
Giải năm
8656
Giải sáu
0681
1666
2510
Giải bảy
460
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
12,6012
02,1,7,8102,1,6
82 
837
549
654,6
1,5,660,5,6
3,971
 81,2,3
497
 
Ngày: 08/11/2023
XSCT - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
965159
Giải nhất
07507
Giải nhì
31691
Giải ba
87897
65968
Giải tư
86226
51558
88772
83180
29788
67499
36455
Giải năm
7885
Giải sáu
4330
9203
0346
Giải bảy
958
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
3,803,7
91 
726
030
 46
5,855,83,9
2,468
0,972
53,6,880,5,8
5,991,7,9
 
Ngày: 08/11/2023
XSST - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
449099
Giải nhất
05680
Giải nhì
56237
Giải ba
35193
52039
Giải tư
34933
47817
75718
43158
64538
05372
33345
Giải năm
4789
Giải sáu
6281
3032
0371
Giải bảy
672
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
80 
7,817,8
3,722 
3,932,3,4,7
8,9
345
458
 6 
1,371,22
1,3,580,1,9
3,8,993,9
 
Ngày: 08/11/2023
2BH-8BH-1BH-18BH-15BH-17BH-6BH-20BH
Giải ĐB
98526
Giải nhất
98288
Giải nhì
98391
09260
Giải ba
71869
77840
71704
54410
26927
61167
Giải tư
9313
4352
7579
1270
Giải năm
1329
6820
0124
2423
5389
2356
Giải sáu
071
033
989
Giải bảy
93
82
15
95
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,6
7
04
7,910,3,5
5,820,3,4,6
7,9
1,2,3,933
0,240
1,952,6
2,560,7,9
2,670,1,9
882,8,92
2,6,7,8291,3,5
 
Ngày: 08/11/2023
XSDNG
Giải ĐB
393019
Giải nhất
28926
Giải nhì
88644
Giải ba
53032
40224
Giải tư
31426
15388
72054
90756
93054
26584
42446
Giải năm
4894
Giải sáu
7915
0131
6588
Giải bảy
670
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
70 
315,9
324,62
 31,2
2,4,52,8
9
44,6
1542,6
22,4,5,76 
 70,6
8284,82
194
 
Ngày: 08/11/2023
XSKH
Giải ĐB
132963
Giải nhất
63154
Giải nhì
62786
Giải ba
28398
38250
Giải tư
79717
54027
95805
38620
40015
49049
77312
Giải năm
6126
Giải sáu
2454
6288
6128
Giải bảy
047
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
2,505
 12,5,7
120,62,7,8
63 
5247,9
0,150,42
22,863
1,2,47 
2,8,986,8
498