Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 08/12/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 08/12/2009
XSBTR - Loại vé: L:K2-T12
Giải ĐB
415938
Giải nhất
63086
Giải nhì
62158
Giải ba
14502
43956
Giải tư
22987
16454
47000
66054
78479
55366
06135
Giải năm
0370
Giải sáu
0545
5140
8996
Giải bảy
158
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
0,4,700,2
 1 
026
 35,8
5240,5
3,4542,6,82
2,5,6,8
9
66
870,9
3,5286,7
796
 
Ngày: 08/12/2009
XSVT - Loại vé: L:12D
Giải ĐB
504545
Giải nhất
52319
Giải nhì
08400
Giải ba
80214
09415
Giải tư
34873
40678
37623
76621
76276
05400
38875
Giải năm
0569
Giải sáu
6107
4850
1326
Giải bảy
421
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
02,5002,7
2214,5,9
2212,2,3,6
2,73 
145
1,4,750
2,769
073,5,6,8
78 
1,69 
 
Ngày: 08/12/2009
XSBL - Loại vé: L:T12K2
Giải ĐB
486947
Giải nhất
94777
Giải nhì
03800
Giải ba
77065
66273
Giải tư
67204
77739
61574
17303
16520
01362
53435
Giải năm
1192
Giải sáu
5247
1080
6205
Giải bảy
361
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,800,3,4,5
61 
6,920
0,730,5,9
0,7472
0,3,65 
 61,2,5
42,773,4,7
 80
392
 
Ngày: 08/12/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
42844
Giải nhất
47336
Giải nhì
45441
60417
Giải ba
70641
02372
63779
49698
76011
30384
Giải tư
0271
1310
7283
4851
Giải năm
8038
8176
9976
4158
8073
8954
Giải sáu
882
444
025
Giải bảy
67
19
77
09
ChụcSốĐ.Vị
109
1,42,5,710,1,7,9
7,825
7,836,8
42,5,8412,42
251,4,8
3,7267
1,6,771,2,3,62
7,9
3,5,982,3,4
0,1,798
 
Ngày: 08/12/2009
XSDLK
Giải ĐB
45608
Giải nhất
10564
Giải nhì
58426
Giải ba
40195
36508
Giải tư
28696
84194
84986
49126
22655
01913
11908
Giải năm
2393
Giải sáu
2719
9665
3282
Giải bảy
820
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
2083
813,9
820,62
1,93 
6,94 
5,6,955
22,8,964,5
 7 
0381,2,6
193,4,5,6
 
Ngày: 08/12/2009
XSQNM
Giải ĐB
88587
Giải nhất
86658
Giải nhì
37622
Giải ba
75980
41155
Giải tư
46813
55197
80902
87137
62335
50837
58272
Giải năm
6406
Giải sáu
7436
2426
7687
Giải bảy
861
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
802,5,6
613
0,2,722,6
135,6,72
 4 
0,3,555,8
0,2,361
32,82,972
580,72
 97