Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 09/01/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 09/01/2023
XSHCM - Loại vé: 1B2
Giải ĐB
830434
Giải nhất
71905
Giải nhì
64131
Giải ba
08815
71714
Giải tư
47653
09931
12722
05665
11810
22318
46883
Giải năm
4066
Giải sáu
8026
5971
2521
Giải bảy
787
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
103,5
2,32,710,4,5,8
221,2,6
0,5,8312,4
1,34 
0,1,653
2,665,6
871
183,7
 9 
 
Ngày: 09/01/2023
XSDT - Loại vé: N02
Giải ĐB
123923
Giải nhất
29371
Giải nhì
09874
Giải ba
75745
02835
Giải tư
42059
17872
79841
09259
18243
69356
79362
Giải năm
7876
Giải sáu
2873
0838
0645
Giải bảy
554
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
 06
4,71 
6,723
2,4,735,8
5,741,3,52
3,4254,6,92
0,5,762
 71,2,3,4
6
38 
529 
 
Ngày: 09/01/2023
XSCM - Loại vé: 23-T01K2
Giải ĐB
257201
Giải nhất
37015
Giải nhì
96499
Giải ba
96605
08874
Giải tư
61721
40207
92328
21886
13442
47810
77614
Giải năm
3061
Giải sáu
7191
6177
6937
Giải bảy
714
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
101,5,7
0,2,6,910,43,5
421,8
 37
13,742
0,15 
861
0,3,774,7
286
991,9
 
Ngày: 09/01/2023
3KA-6KA-14KA-11KA-1KA-8KA
Giải ĐB
78014
Giải nhất
16270
Giải nhì
24159
26757
Giải ba
49767
38438
02952
13127
61711
61184
Giải tư
9459
2157
2326
3734
Giải năm
4225
7765
2017
6211
9689
0717
Giải sáu
747
254
703
Giải bảy
91
86
30
15
ChụcSốĐ.Vị
3,703
12,9112,4,5,72
525,6,7
030,4,8
1,3,5,847
1,2,652,4,72,92
2,865,7
12,2,4,52
6
70
384,6,9
52,891
 
Ngày: 09/01/2023
XSTTH
Giải ĐB
734886
Giải nhất
89748
Giải nhì
53620
Giải ba
36465
49957
Giải tư
77005
51915
05905
56625
45944
37729
84974
Giải năm
5415
Giải sáu
1287
7259
7364
Giải bảy
425
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,2052
 10,52
 20,52,9
 3 
4,6,744,8
02,12,22,657,9
864,5
5,874
486,7
2,59 
 
Ngày: 09/01/2023
XSPY
Giải ĐB
959593
Giải nhất
63303
Giải nhì
44888
Giải ba
48691
97322
Giải tư
20975
47419
26729
80771
59868
29429
85661
Giải năm
7789
Giải sáu
5290
6446
0447
Giải bảy
296
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
903
6,7,919
222,93
0,93 
 46,7
75 
4,961,8
471,5
6,888,9
1,23,890,1,3,6