Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 09/04/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 09/04/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL15
Giải ĐB
023478
Giải nhất
53836
Giải nhì
99791
Giải ba
40700
47098
Giải tư
56957
49825
22944
96655
05828
19298
08296
Giải năm
8133
Giải sáu
2935
7730
5996
Giải bảy
542
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,3002
91 
425,8
330,3,5,6
442,4
2,3,555,7
3,926 
578
2,7,928 
 91,62,82
 
Ngày: 09/04/2010
XSBD - Loại vé: L:KT&KS15
Giải ĐB
418362
Giải nhất
34714
Giải nhì
74575
Giải ba
66319
45329
Giải tư
57381
82124
33406
64647
28289
95118
25800
Giải năm
5046
Giải sáu
8872
0393
0868
Giải bảy
087
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
000,6,8
814,8,9
6,724,9
93 
1,246,7
75 
0,462,8
4,872,5
0,1,681,7,9
1,2,893
 
Ngày: 09/04/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV15
Giải ĐB
445228
Giải nhất
95445
Giải nhì
05169
Giải ba
50970
65800
Giải tư
89397
39482
60640
68428
31595
70968
53238
Giải năm
3186
Giải sáu
4752
8282
8404
Giải bảy
611
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
0,4,700,4,9
111
5,82282
 38
040,5
4,952
868,9
970
22,3,6822,6
0,695,7
 
Ngày: 09/04/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
45855
Giải nhất
74177
Giải nhì
31922
95046
Giải ba
01789
29700
73649
06601
88717
41102
Giải tư
5405
5781
7385
2868
Giải năm
8628
2512
3808
5143
1958
3992
Giải sáu
545
426
570
Giải bảy
56
48
66
62
ChụcSốĐ.Vị
0,700,1,2,5
8
0,812,7
0,1,2,6
9
22,6,8
43 
 43,5,6,8
9
0,4,5,855,6,8
2,4,5,662,6,8
1,770,7
0,2,4,5
6
81,5,9
4,892
 
Ngày: 09/04/2010
XSGL
Giải ĐB
54608
Giải nhất
91819
Giải nhì
38063
Giải ba
45362
72548
Giải tư
84888
94119
62540
23357
23627
33594
98001
Giải năm
9458
Giải sáu
8439
3110
6525
Giải bảy
396
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
1,401,5,8
010,92
625,7
639
940,8
0,257,8
962,3
2,57 
0,4,5,888
12,394,6
 
Ngày: 09/04/2010
XSNT
Giải ĐB
72128
Giải nhất
03328
Giải nhì
75089
Giải ba
89998
27730
Giải tư
78645
92577
09663
43216
70458
97094
79820
Giải năm
7417
Giải sáu
9596
0420
4935
Giải bảy
099
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
22,30 
 16,7
4202,82
630,5
942,5
3,458
1,963
1,777
22,5,989
8,994,6,8,9