Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 09/10/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 09/10/2023
XSHCM - Loại vé: 10B2
Giải ĐB
576677
Giải nhất
61661
Giải nhì
07898
Giải ba
01214
61601
Giải tư
09852
46270
24024
01207
38434
81471
69451
Giải năm
8979
Giải sáu
9857
8381
3396
Giải bảy
953
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
701,7
0,5,6,7
8
14
524
5342
1,2,324 
 51,2,3,7
961
0,5,770,1,7,9
981
796,8
 
Ngày: 09/10/2023
XSDT - Loại vé: N41
Giải ĐB
752824
Giải nhất
17356
Giải nhì
56883
Giải ba
69474
29839
Giải tư
23428
06342
39152
45576
82798
94864
17616
Giải năm
2589
Giải sáu
6812
6507
7264
Giải bảy
012
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 07
 122,6
12,4,524,8
839
2,62,7,942
 52,6
1,5,7642
074,6
2,983,9
3,894,8
 
Ngày: 09/10/2023
XSCM - Loại vé: 23-T10K2
Giải ĐB
788241
Giải nhất
65174
Giải nhì
05840
Giải ba
30654
80146
Giải tư
56223
10758
08050
83329
55388
68335
30049
Giải năm
2995
Giải sáu
9673
3489
0238
Giải bảy
179
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
4,50 
41 
 23,9
2,735,8
5,740,1,6,9
3,950,4,8
4,96 
 73,4,9
3,5,888,9
2,4,7,895,6
 
Ngày: 09/10/2023
9ZC-17ZC-4ZC-5ZC-14ZC-20ZC-18ZC-8ZC
Giải ĐB
91245
Giải nhất
31903
Giải nhì
84892
01956
Giải ba
06356
03876
36672
24111
26365
30725
Giải tư
0051
4351
6340
4970
Giải năm
7484
4228
9564
1750
7829
2650
Giải sáu
690
719
504
Giải bảy
35
30
17
68
ChụcSốĐ.Vị
3,4,52,7
9
03,4
1,5211,7,9
7,925,8,9
030,5
0,6,840,5
2,3,4,6502,12,62
52,764,5,8
170,2,6
2,684
1,290,2
 
Ngày: 09/10/2023
XSTTH
Giải ĐB
786981
Giải nhất
90121
Giải nhì
13387
Giải ba
53224
35102
Giải tư
13348
81248
61787
19015
85208
36001
68655
Giải năm
5742
Giải sáu
7992
6022
4730
Giải bảy
766
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
301,2,8
0,2,815
0,2,4,921,2,4
 30
242,82
1,5,655
665,6
827 
0,4281,72
 92
 
Ngày: 09/10/2023
XSPY
Giải ĐB
400518
Giải nhất
19494
Giải nhì
02023
Giải ba
17697
62571
Giải tư
16467
34607
12520
07968
74177
25842
30116
Giải năm
6080
Giải sáu
5374
3347
6093
Giải bảy
815
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
2,807
715,6,8
420,3
2,938
7,942,7
15 
167,8
0,4,6,7
9
71,4,7
1,3,680
 93,4,7