Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/01/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/01/2024
XSDN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
556758
Giải nhất
93894
Giải nhì
46813
Giải ba
45669
12926
Giải tư
05841
54389
83857
02154
86812
92283
01366
Giải năm
2112
Giải sáu
2213
7204
3734
Giải bảy
254
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
 04
4122,32
1226
12,834
0,3,52,941
 542,7,8
2,666,9
579
583,9
6,7,894
 
Ngày: 10/01/2024
XSCT - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
885120
Giải nhất
48567
Giải nhì
27305
Giải ba
59365
03595
Giải tư
31218
08968
82786
82470
35352
86514
82541
Giải năm
7299
Giải sáu
1597
8575
0170
Giải bảy
807
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
2,7205,7
414,8
520
 39
141
0,6,7,952
865,7,8
0,6,9702,5
1,686
3,995,7,9
 
Ngày: 10/01/2024
XSST - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
944461
Giải nhất
29194
Giải nhì
03868
Giải ba
05787
84977
Giải tư
91904
56023
54286
90041
93469
21391
09689
Giải năm
2505
Giải sáu
8331
9193
6330
Giải bảy
601
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
301,42,5
0,3,4,6
9
1 
 23
2,930,1
02,941
05 
861,8,9
7,877
686,7,9
6,891,3,4
 
Ngày: 10/01/2024
18EH-1EH-4EH-3EH-5EH-7EH-9EH-16EH
Giải ĐB
73732
Giải nhất
50059
Giải nhì
19807
73809
Giải ba
66964
33254
07140
58867
39737
18690
Giải tư
2491
3655
4882
4833
Giải năm
2714
2679
1364
4418
4801
4632
Giải sáu
105
627
143
Giải bảy
95
84
83
53
ChụcSốĐ.Vị
4,901,5,7,9
0,914,8
32,827
3,4,5,8322,3,7
1,5,62,840,3
0,5,953,4,5,9
 642,7
0,2,3,679
182,3,4
0,5,790,1,5
 
Ngày: 10/01/2024
XSDNG
Giải ĐB
970808
Giải nhất
66737
Giải nhì
30560
Giải ba
44261
03655
Giải tư
30899
15716
50209
84913
61805
05175
37715
Giải năm
1372
Giải sáu
2370
1994
5831
Giải bảy
113
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
6,705,8,9
3,6,8132,5,6
72 
1231,7
94 
0,1,5,755
160,1
370,2,5
081
0,994,9
 
Ngày: 10/01/2024
XSKH
Giải ĐB
982711
Giải nhất
97408
Giải nhì
69411
Giải ba
15651
85802
Giải tư
37431
82023
14376
19492
84291
08573
21075
Giải năm
1488
Giải sáu
7161
0215
3882
Giải bảy
344
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 02,8
12,3,5,6
9
112,5
0,8,923
2,731,9
444
1,751
761
 73,5,6
0,882,8
391,2