Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/02/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/02/2010
XSDN - Loại vé: L:2K2
Giải ĐB
763346
Giải nhất
85845
Giải nhì
72116
Giải ba
83618
24367
Giải tư
98814
80550
78878
44744
26833
02927
09920
Giải năm
2356
Giải sáu
4426
6933
5759
Giải bảy
960
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
2,5,60 
 14,6,8
 20,6,7
32332,8
1,444,5,6
450,6,9
1,2,4,560,7
2,678
1,3,78 
59 
 
Ngày: 10/02/2010
XSCT - Loại vé: L:K2T2
Giải ĐB
372288
Giải nhất
56403
Giải nhì
07040
Giải ba
69848
82897
Giải tư
71651
67220
09615
17040
57355
79266
38802
Giải năm
0079
Giải sáu
1198
0276
5687
Giải bảy
068
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
2,4202,3
515
020
03 
 402,8
1,551,5,6
5,6,766,8
8,976,9
4,6,8,987,8
797,8
 
Ngày: 10/02/2010
XSST - Loại vé: L:K2T2
Giải ĐB
263569
Giải nhất
39621
Giải nhì
93293
Giải ba
02715
38239
Giải tư
28996
47071
52043
17003
12431
83765
42561
Giải năm
1941
Giải sáu
4263
3704
8899
Giải bảy
948
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
303,4
2,3,4,6
7
15
 21
0,4,6,930,1,9
041,3,8
1,65 
961,3,5,9
 71
48 
3,6,993,6,9
 
Ngày: 10/02/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
56732
Giải nhất
40283
Giải nhì
77200
04718
Giải ba
83631
41919
02668
75109
37517
34418
Giải tư
4506
1869
0753
3596
Giải năm
5613
3663
8260
1189
2191
1884
Giải sáu
931
618
369
Giải bảy
96
59
13
97
ChụcSốĐ.Vị
0,600,6,9
32,9132,7,83,9
32 
12,5,6,8312,2
84 
 53,9
0,9260,3,8,92
1,97 
13,683,4,9
0,1,5,62
8
91,62,7
 
Ngày: 10/02/2010
XSDNG
Giải ĐB
40657
Giải nhất
48441
Giải nhì
49227
Giải ba
73293
73570
Giải tư
33193
92785
11280
81001
00434
64236
31317
Giải năm
4710
Giải sáu
6956
0711
5399
Giải bảy
454
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
1,7,801
0,1,410,1,7
 27
8,9234,6
3,541
854,6,7
3,56 
1,2,570
 80,3,5
9932,9
 
Ngày: 10/02/2010
XSKH
Giải ĐB
64870
Giải nhất
70216
Giải nhì
96266
Giải ba
77731
43422
Giải tư
46107
08496
51671
71139
06967
32168
13449
Giải năm
3890
Giải sáu
1805
9362
8517
Giải bảy
887
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
7,905,7
3,716,7
2,622
 31,9
 49
05 
1,6,962,6,72,8
0,1,62,870,1
687
3,490,6