Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/04/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/04/2023
XSHCM - Loại vé: 4C2
Giải ĐB
331863
Giải nhất
26196
Giải nhì
85665
Giải ba
43472
46275
Giải tư
12040
61730
61467
95275
06567
26533
97288
Giải năm
2658
Giải sáu
3039
1834
0256
Giải bảy
067
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
3,40 
 1 
72 
3,630,3,4,9
340
6,7256,8
5,9263,5,73
6372,52
5,888
3962
 
Ngày: 10/04/2023
XSDT - Loại vé: N15
Giải ĐB
019373
Giải nhất
18970
Giải nhì
22034
Giải ba
95633
69447
Giải tư
86882
15521
74108
76521
04849
08640
13687
Giải năm
8278
Giải sáu
6028
9408
3343
Giải bảy
712
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
4,7,8082
2212
1,8212,8
3,4,733,4
340,3,7,9
 5 
 6 
4,870,3,8
02,2,780,2,7
49 
 
Ngày: 10/04/2023
XSCM - Loại vé: 23-T04K2
Giải ĐB
215399
Giải nhất
54096
Giải nhì
81735
Giải ba
23886
48519
Giải tư
51711
74331
05301
29613
50125
71790
70294
Giải năm
8782
Giải sáu
8446
7232
7453
Giải bảy
028
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
901,4
0,1,311,3,9
3,825,8
1,531,2,5
0,946
2,353
4,8,96 
 7 
282,6
1,990,4,6,9
 
Ngày: 10/04/2023
7QU-2QU-12QU-10QU-1QU-11QU
Giải ĐB
06363
Giải nhất
75304
Giải nhì
29505
25800
Giải ba
33432
51472
46580
24161
76595
98352
Giải tư
7743
7403
1859
9221
Giải năm
3187
2855
8646
8584
0256
8458
Giải sáu
352
139
219
Giải bảy
13
54
34
96
ChụcSốĐ.Vị
0,800,3,4,5
2,613,9
3,52,721
0,1,4,632,4,9
0,3,5,843,6
0,5,9522,4,5,6
8,9
4,5,961,3
872
580,4,7
1,3,595,6
 
Ngày: 10/04/2023
XSTTH
Giải ĐB
659511
Giải nhất
12385
Giải nhì
84922
Giải ba
06778
64663
Giải tư
92911
62216
79388
89750
37606
34432
95925
Giải năm
7541
Giải sáu
9496
5326
9775
Giải bảy
807
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
506,7
12,4112,6
2,3,422,5,6
632
 41,2
2,7,850
0,1,2,963
075,8
7,885,8
 96
 
Ngày: 10/04/2023
XSPY
Giải ĐB
369587
Giải nhất
04647
Giải nhì
09507
Giải ba
06442
34730
Giải tư
46440
30102
97954
93928
03093
45907
42668
Giải năm
1867
Giải sáu
1301
9986
6766
Giải bảy
134
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
3,401,22,72
01 
02,428
930,4
3,540,2,7
 54
6,866,7,8
02,4,6,87 
2,686,7
 93