Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/07/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/07/2024
XSDN - Loại vé: 7K2
Giải ĐB
513322
Giải nhất
96763
Giải nhì
07897
Giải ba
56745
93148
Giải tư
69462
78806
40799
26897
64067
52385
18019
Giải năm
1461
Giải sáu
3742
8857
5763
Giải bảy
577
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 06
619
2,4,622
5,623 
 42,5,8
4,853,7
061,2,32,7
5,6,7,9277
485
1,9972,9
 
Ngày: 10/07/2024
XSCT - Loại vé: K2T7
Giải ĐB
188761
Giải nhất
92574
Giải nhì
27495
Giải ba
63569
99790
Giải tư
21359
99804
77585
96171
34111
61073
21048
Giải năm
0277
Giải sáu
3669
3630
1743
Giải bảy
999
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
3,904
1,6,711
 24
4,730
0,2,743,8
8,959
 61,92
771,3,4,7
485
5,62,990,5,9
 
Ngày: 10/07/2024
XSST - Loại vé: K2T7
Giải ĐB
487210
Giải nhất
67977
Giải nhì
23198
Giải ba
90414
56987
Giải tư
76343
50840
89214
92419
60422
83684
91228
Giải năm
0898
Giải sáu
4582
3641
4523
Giải bảy
759
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
1,40 
410,42,9
2,822,3,8
2,43 
12,840,1,3
 59
 6 
7,8277
2,9282,4,72
1,5982
 
Ngày: 10/07/2024
14PU-18PU-6PU-7PU-2PU-20PU-8PU-1PU
Giải ĐB
81994
Giải nhất
86474
Giải nhì
48793
91360
Giải ba
69884
98425
96213
61243
20422
08699
Giải tư
0997
1763
2741
0603
Giải năm
5526
1170
8547
6763
8576
4500
Giải sáu
016
405
227
Giải bảy
32
81
16
41
ChụcSốĐ.Vị
0,6,700,3,5
42,813,62
2,322,5,6,7
0,1,4,62
9
32
7,8,9412,3,7
0,25 
12,2,760,32
2,4,970,4,6
 81,4
993,4,7,9
 
Ngày: 10/07/2024
XSDNG
Giải ĐB
138382
Giải nhất
00830
Giải nhì
30061
Giải ba
97922
46713
Giải tư
85755
62541
83043
53787
64613
18351
51050
Giải năm
2050
Giải sáu
2091
7679
0499
Giải bảy
459
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
3,520 
4,5,6,9132
2,822
12,430
 41,3
5502,1,5,9
 61
8279
 82,72
5,7,991,9
 
Ngày: 10/07/2024
XSKH
Giải ĐB
473146
Giải nhất
61105
Giải nhì
65235
Giải ba
08893
36465
Giải tư
05815
92995
53537
59634
69976
86489
14576
Giải năm
5273
Giải sáu
4241
1194
2134
Giải bảy
738
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 05
415
 26
7,9342,5,7,8
32,941,6
0,1,3,6
9
5 
2,4,7265
373,62
389
893,4,5