Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/10/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/10/2022
XSHCM - Loại vé: 10C2
Giải ĐB
221662
Giải nhất
44178
Giải nhì
36584
Giải ba
81673
15299
Giải tư
48505
00859
86167
03021
00778
01243
59182
Giải năm
9834
Giải sáu
8630
3763
1338
Giải bảy
952
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
305
21 
5,6,821,8
4,6,730,4,8
3,843
052,9
 62,3,7
673,82
2,3,7282,4
5,999
 
Ngày: 10/10/2022
XSDT - Loại vé: L41
Giải ĐB
400323
Giải nhất
79454
Giải nhì
72458
Giải ba
95646
20863
Giải tư
22295
75163
10586
52731
92071
46504
16203
Giải năm
5780
Giải sáu
8824
9447
5981
Giải bảy
219
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5,803,4
3,7,819
 23,4
0,2,6231
0,2,546,7
950,4,8
4,8632
471
580,1,6
195
 
Ngày: 10/10/2022
XSCM - Loại vé: 22-T10K2
Giải ĐB
479851
Giải nhất
25454
Giải nhì
49591
Giải ba
30623
18247
Giải tư
13407
70278
95770
46839
81904
90817
81912
Giải năm
6769
Giải sáu
9146
7166
7310
Giải bảy
683
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,704,7
5,7,910,2,7
123
2,839
0,546,7
 51,4
4,666,9
0,1,470,1,8
783
3,691
 
Ngày: 10/10/2022
17EM-8EM-9EM-20EM-18EM-13EM-5EM-11EM
Giải ĐB
71218
Giải nhất
70576
Giải nhì
61119
21941
Giải ba
78697
14684
18932
79736
28498
50030
Giải tư
8737
5641
6411
2263
Giải năm
6456
6564
4412
3221
9154
8654
Giải sáu
043
831
025
Giải bảy
17
50
26
75
ChụcSốĐ.Vị
3,50 
1,2,3,4211,2,7,8
9
1,321,5,6
4,630,1,2,6
7
52,6,8412,3
2,750,42,6
2,3,5,763,4
1,3,975,6
1,984
197,8
 
Ngày: 10/10/2022
XSTTH
Giải ĐB
327032
Giải nhất
13440
Giải nhì
59119
Giải ba
09681
61502
Giải tư
98314
40675
68481
93280
93276
66915
88152
Giải năm
4877
Giải sáu
1546
3902
2575
Giải bảy
903
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
4,8022,3
8214,5,9
02,3,52 
032
140,6
1,7252,8
4,76 
7752,6,7
580,12
19 
 
Ngày: 10/10/2022
XSPY
Giải ĐB
488036
Giải nhất
35923
Giải nhì
10722
Giải ba
28618
47402
Giải tư
87821
10927
91628
84597
44629
71209
62739
Giải năm
4592
Giải sáu
9440
4397
6370
Giải bảy
732
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
4,702,9
218
0,2,3,921,2,3,7
8,9
232,6,9
 40
 5 
368
2,9270
1,2,68 
0,2,392,72