Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/01/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/01/2023
XSDN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
553182
Giải nhất
70130
Giải nhì
56605
Giải ba
99636
37343
Giải tư
52168
61409
63564
83826
16376
78596
63021
Giải năm
4912
Giải sáu
2864
0032
8396
Giải bảy
909
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
305,92
212
1,3,821,6,9
430,2,6
6243
05 
2,3,7,92642,8
 76
682
02,2962
 
Ngày: 11/01/2023
XSCT - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
488615
Giải nhất
35704
Giải nhì
70858
Giải ba
63171
90951
Giải tư
40718
43431
76361
66430
21401
33022
60115
Giải năm
6253
Giải sáu
3080
9205
5717
Giải bảy
282
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
3,801,4,5
0,3,5,6
7
152,7,8
22,8222
530,1
04 
0,1251,3,8
 61
171
1,580,2
 9 
 
Ngày: 11/01/2023
XSST - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
761195
Giải nhất
60167
Giải nhì
77006
Giải ba
78423
92282
Giải tư
34404
28623
57654
86322
85751
38103
06552
Giải năm
1758
Giải sáu
1039
4733
4589
Giải bảy
645
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,6
51 
22,5,8222,32
0,22,333,9
0,545
4,951,2,4,8
067
67 
582,9
3,895
 
Ngày: 11/01/2023
5LY-8LY-15LY-11LY-6LY-10LY
Giải ĐB
04942
Giải nhất
31511
Giải nhì
96915
35210
Giải ba
18352
34017
18642
36531
84392
83681
Giải tư
3310
7880
2041
5685
Giải năm
8549
1897
3789
6576
0560
7094
Giải sáu
001
655
214
Giải bảy
97
79
12
74
ChụcSốĐ.Vị
12,6,801
0,1,3,4
8
102,1,2,4
5,7
1,42,5,92 
 31
1,7,941,22,9
1,5,852,5
760
1,9274,6,9
 80,1,5,9
4,7,892,4,72
 
Ngày: 11/01/2023
XSDNG
Giải ĐB
386421
Giải nhất
77206
Giải nhì
41741
Giải ba
42910
06816
Giải tư
76266
58915
83942
30142
16296
42274
41019
Giải năm
8333
Giải sáu
8016
5845
6641
Giải bảy
791
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
106
2,42,7,910,5,62,9
4221
333
7412,22,5
1,45 
0,12,6,966
 71,4
 8 
191,6
 
Ngày: 11/01/2023
XSKH
Giải ĐB
356096
Giải nhất
75155
Giải nhì
10749
Giải ba
07448
54334
Giải tư
10216
91181
71908
36811
40528
19562
40243
Giải năm
5570
Giải sáu
0626
8847
9330
Giải bảy
178
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
3,708
1,811,6
625,6,8
430,4
343,7,8,9
2,555
1,2,962
470,8
0,2,4,781
496