Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/03/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/03/2024
XSHCM - Loại vé: 3C2
Giải ĐB
929658
Giải nhất
34272
Giải nhì
27889
Giải ba
80707
77351
Giải tư
76577
59636
06686
08652
03645
50623
48867
Giải năm
8424
Giải sáu
6740
7715
7290
Giải bảy
498
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
4,907
515
5,723,4
236
240,5
1,4,751,2,8
3,867
0,6,772,5,7
5,986,9
890,8
 
Ngày: 11/03/2024
XSDT - Loại vé: S11
Giải ĐB
290910
Giải nhất
94695
Giải nhì
72594
Giải ba
84421
99921
Giải tư
17650
39731
96942
61302
56831
16021
74864
Giải năm
8640
Giải sáu
4220
0777
8194
Giải bảy
951
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,502
23,32,510
0,420,13
 312
4,6,9240,2,4
950,1
 64
777
 8 
 942,5
 
Ngày: 11/03/2024
XSCM - Loại vé: 24-T03K2
Giải ĐB
225934
Giải nhất
37528
Giải nhì
11625
Giải ba
46845
53966
Giải tư
57884
13234
13765
76075
40039
53170
55092
Giải năm
3858
Giải sáu
9125
5912
4093
Giải bảy
981
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
70 
812
1,9252,8
9342,9
32,6,845
22,4,6,758
664,5,6
 70,5
2,581,4
392,3
 
Ngày: 11/03/2024
19HA-13HA-7HA-17HA-3HA-6HA-4HA-20HA
Giải ĐB
68333
Giải nhất
15214
Giải nhì
41437
19271
Giải ba
81367
05175
83589
47586
69646
07575
Giải tư
7285
1688
9707
9289
Giải năm
0140
6399
9619
3239
3428
9131
Giải sáu
438
211
465
Giải bảy
99
79
10
72
ChụcSốĐ.Vị
1,407
1,3,710,1,4,9
728
331,3,7,8
9
140,6
6,72,85 
4,865,7
0,3,671,2,52,9
2,3,885,6,8,92
1,3,7,82
92
992
 
Ngày: 11/03/2024
XSTTH
Giải ĐB
736956
Giải nhất
64553
Giải nhì
33683
Giải ba
32380
42055
Giải tư
08738
10935
53692
19185
83066
88629
27911
Giải năm
0519
Giải sáu
7406
8027
3598
Giải bảy
892
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,800,6
111,9
9227,9
5,835,8
 4 
3,5,853,5,6
0,5,666
27 
3,980,3,5
1,2922,8
 
Ngày: 11/03/2024
XSPY
Giải ĐB
076557
Giải nhất
03384
Giải nhì
73083
Giải ba
72412
63743
Giải tư
85724
69628
11262
64258
48251
77686
57715
Giải năm
9612
Giải sáu
9762
2961
7811
Giải bảy
846
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
80 
1,5,611,22,5
12,6224,8
4,83 
2,843,6
151,7,8
4,861,22
57 
2,580,3,4,6
 9