Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/08/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/08/2010
XSDN - Loại vé: L:8K2
Giải ĐB
467869
Giải nhất
69391
Giải nhì
88288
Giải ba
48463
31276
Giải tư
43859
99781
01783
28752
90510
88666
43555
Giải năm
0632
Giải sáu
8747
7773
2219
Giải bảy
666
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
10 
2,8,910,9
3,521
6,7,832
 47
552,5,9
62,763,62,9
473,6
881,3,8
1,5,691
 
Ngày: 11/08/2010
XSCT - Loại vé: L:K2T8
Giải ĐB
114024
Giải nhất
93149
Giải nhì
69930
Giải ba
70804
12087
Giải tư
94780
94496
27001
51270
19120
38914
68491
Giải năm
1823
Giải sáu
4647
2901
8174
Giải bảy
903
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
2,3,7,8012,3,4
02,914
 20,32,4
0,2230
0,1,2,747,9
 5 
96 
4,870,4
 80,7
491,6
 
Ngày: 11/08/2010
XSST - Loại vé: L:K2T8
Giải ĐB
237044
Giải nhất
57702
Giải nhì
38993
Giải ba
46958
30487
Giải tư
43370
29900
92685
43898
37816
28225
73364
Giải năm
4142
Giải sáu
1524
8297
1313
Giải bảy
062
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
0,700,2
 13,6,9
0,4,624,5
1,93 
2,4,642,4
2,858
162,4
8,970
5,985,7
193,7,8
 
Ngày: 11/08/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
56527
Giải nhất
75868
Giải nhì
28064
86377
Giải ba
43294
64167
91966
37795
92147
91875
Giải tư
3578
1040
0948
1641
Giải năm
9005
9177
6191
2483
4850
2309
Giải sáu
066
427
186
Giải bảy
55
34
07
86
ChụcSốĐ.Vị
4,505,7,9
4,91 
 272
834
3,6,940,1,7,8
0,5,7,950,5
62,8264,62,7,8
0,22,4,6
72
75,72,8
4,6,783,62
091,4,5
 
Ngày: 11/08/2010
XSDNG
Giải ĐB
55560
Giải nhất
54284
Giải nhì
65184
Giải ba
00360
87035
Giải tư
47834
16113
35017
16323
39334
24935
07409
Giải năm
1001
Giải sáu
3805
7024
2416
Giải bảy
676
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
6201,5,9
013,6,7,9
 23,4
1,2342,52
2,32,824 
0,325 
1,7602
176
 842
0,19 
 
Ngày: 11/08/2010
XSKH
Giải ĐB
97714
Giải nhất
06182
Giải nhì
71409
Giải ba
47699
91820
Giải tư
51404
20262
28611
39590
77975
75527
35928
Giải năm
0810
Giải sáu
7966
8742
3895
Giải bảy
465
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
1,2,7,904,9
110,1,4
4,6,820,7,8
 3 
0,142
6,7,95 
662,5,6
270,5
282
0,990,5,9