Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/09/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/09/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL37
Giải ĐB
312120
Giải nhất
48706
Giải nhì
67416
Giải ba
24775
76490
Giải tư
55910
16110
86472
70057
81156
20320
24962
Giải năm
4744
Giải sáu
4804
3757
0296
Giải bảy
550
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
12,22,5,904,6
2102,6
6,7202,1
 3 
0,444
750,6,72
0,1,5,962
5272,5
 8 
 90,6
 
Ngày: 11/09/2009
XSBD - Loại vé: L:09KT0537
Giải ĐB
194843
Giải nhất
80394
Giải nhì
33795
Giải ba
74619
26535
Giải tư
47146
47043
16876
88438
49319
06379
39104
Giải năm
9377
Giải sáu
6401
6674
4974
Giải bảy
614
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 01,4
014,92
 2 
4235,8
0,1,72,9432,6
3,95 
4,768
7742,6,7,9
3,68 
12,794,5
 
Ngày: 11/09/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV37
Giải ĐB
170549
Giải nhất
14100
Giải nhì
41396
Giải ba
26290
17322
Giải tư
01722
99257
46393
56399
93842
81113
69404
Giải năm
6341
Giải sáu
4061
0209
6214
Giải bảy
654
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
0,900,4,9
4,613,4
22,4222
1,93 
0,1,541,2,9
 54,7
961
57 
 89
0,4,8,990,3,6,9
 
Ngày: 11/09/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
93124
Giải nhất
06326
Giải nhì
38861
01868
Giải ba
75458
53572
05982
86560
63940
20035
Giải tư
2418
1807
3076
0780
Giải năm
2099
4651
3711
1062
8829
4763
Giải sáu
643
052
516
Giải bảy
49
82
96
02
ChụcSốĐ.Vị
4,6,802,7
1,5,611,6,8
0,5,6,7
82
24,6,9
4,635
240,3,9
351,2,8
1,2,7,960,1,2,3
8
072,6
1,5,680,22
2,4,996,9
 
Ngày: 11/09/2009
XSGL
Giải ĐB
67949
Giải nhất
20796
Giải nhì
52684
Giải ba
60851
01271
Giải tư
71475
89691
25383
12630
90465
71086
37684
Giải năm
8458
Giải sáu
5793
5781
2726
Giải bảy
948
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
308
5,7,8,91 
 26
8,930
8248,9
6,751,8
2,8,965
 71,5
0,4,581,3,42,6
491,3,6
 
Ngày: 11/09/2009
XSNT
Giải ĐB
67131
Giải nhất
26761
Giải nhì
69034
Giải ba
82827
92480
Giải tư
74597
18966
64397
19525
05094
94545
07603
Giải năm
6011
Giải sáu
3415
1764
1705
Giải bảy
899
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
803,5,7
1,3,611,5
 25,7
031,4
3,6,945
0,1,2,45 
661,4,6
0,2,927 
 80
994,72,9