Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/09/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/09/2023
XSHCM - Loại vé: 9C2
Giải ĐB
329681
Giải nhất
83509
Giải nhì
30599
Giải ba
84201
92751
Giải tư
15555
36735
89875
19730
38526
35031
78937
Giải năm
3993
Giải sáu
1945
2051
8618
Giải bảy
199
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
301,9
0,3,52,818
 26
930,1,5,7
 45
3,4,5,7512,5
26 
375
181
0,9393,93
 
Ngày: 11/09/2023
XSDT - Loại vé: N37
Giải ĐB
106053
Giải nhất
00224
Giải nhì
78211
Giải ba
32126
88963
Giải tư
43808
95080
48941
31908
50389
58823
44166
Giải năm
7662
Giải sáu
3851
3600
2613
Giải bảy
913
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,800,82
12,4,5112,32
623,4,6
12,2,5,63 
241
 51,3
2,662,3,6
 7 
0280,9
89 
 
Ngày: 11/09/2023
XSCM - Loại vé: 23-T09K2
Giải ĐB
945364
Giải nhất
33265
Giải nhì
01406
Giải ba
86573
05748
Giải tư
19641
26904
83007
95880
41601
39251
65188
Giải năm
9901
Giải sáu
6118
9525
8581
Giải bảy
271
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
8012,2,4,6
7
02,4,5,7
8
18
025
73 
0,641,8
2,651
064,5
071,3
1,4,880,1,8
 9 
 
Ngày: 11/09/2023
10YL-12YL-15YL-14YL-2YL-1YL
Giải ĐB
63768
Giải nhất
07404
Giải nhì
76409
96941
Giải ba
36081
69640
53912
46658
14279
54968
Giải tư
5802
8956
7809
3074
Giải năm
0262
5994
3823
7323
3169
7052
Giải sáu
598
735
736
Giải bảy
93
87
75
00
ChụcSốĐ.Vị
0,400,2,4,92
4,812
0,1,5,6232
22,935,6
0,7,940,1
3,752,6,8
3,562,82,9
874,5,9
5,62,981,7
02,6,793,4,8
 
Ngày: 11/09/2023
XSTTH
Giải ĐB
120125
Giải nhất
98481
Giải nhì
57621
Giải ba
49291
89394
Giải tư
05283
03330
50893
39629
41448
08813
26260
Giải năm
6025
Giải sáu
3596
7058
5620
Giải bảy
878
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
2,3,60 
2,8,913
 20,1,52,8
9
1,8,930
948
2258
960
 78
2,4,5,781,3
291,3,4,6
 
Ngày: 11/09/2023
XSPY
Giải ĐB
063642
Giải nhất
46458
Giải nhì
76009
Giải ba
13529
14437
Giải tư
84745
97560
41986
55714
31432
44739
87973
Giải năm
7923
Giải sáu
7882
5296
4816
Giải bảy
421
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
609
214,6
3,4,821,3,9
2,732,7,9
142,5
458
1,8,960
373
582,6
0,2,3,996,9