Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 12/02/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 12/02/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL07
Giải ĐB
330176
Giải nhất
66532
Giải nhì
11800
Giải ba
59383
33144
Giải tư
66630
69678
66580
62167
54986
82196
87619
Giải năm
2491
Giải sáu
9580
6965
0436
Giải bảy
060
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
0,3,6,8200
919
329
830,2,6
444
65 
3,7,8,960,5,7
676,8
7802,3,6
1,291,6
 
Ngày: 12/02/2010
XSBD - Loại vé: L:02KS07
Giải ĐB
272233
Giải nhất
60102
Giải nhì
30683
Giải ba
01026
79449
Giải tư
51968
66295
59104
43062
68097
54999
52648
Giải năm
4590
Giải sáu
9956
7663
6704
Giải bảy
169
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
902,42,6
 1 
0,626
3,6,833
0248,9
956
0,2,562,3,8,9
97 
4,683
4,6,990,5,7,9
 
Ngày: 12/02/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV07
Giải ĐB
051318
Giải nhất
45004
Giải nhì
79821
Giải ba
34990
57058
Giải tư
32613
07009
47396
15282
36411
99878
60240
Giải năm
0438
Giải sáu
8391
6460
9365
Giải bảy
223
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,4,6,904,9
1,2,911,3,8
821,3
1,230,8
040
658
960,5
 78
1,3,5,782
090,1,6
 
Ngày: 12/02/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
91818
Giải nhất
18395
Giải nhì
95484
35436
Giải ba
71267
25807
03700
24585
31485
66891
Giải tư
8302
2584
3716
8019
Giải năm
5756
5856
0914
1781
3243
3138
Giải sáu
677
947
783
Giải bảy
16
67
51
55
ChụcSốĐ.Vị
000,2,7
5,8,914,62,8,9
02 
4,836,8
1,8243,7
5,82,951,5,62
12,3,52672
0,4,62,777
1,381,3,42,52
191,5
 
Ngày: 12/02/2010
XSGL
Giải ĐB
33744
Giải nhất
60087
Giải nhì
31882
Giải ba
56439
28115
Giải tư
68495
65102
38793
10340
19732
01994
45566
Giải năm
7794
Giải sáu
2519
9030
8267
Giải bảy
255
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
3,402
 15,9
0,2,3,822
930,2,9
4,9240,4
1,5,955
666,7
6,87 
 82,7
1,393,42,5
 
Ngày: 12/02/2010
XSNT
Giải ĐB
93549
Giải nhất
11853
Giải nhì
53800
Giải ba
66145
50987
Giải tư
02792
93216
28727
03864
00085
10603
67793
Giải năm
1091
Giải sáu
9672
6636
8499
Giải bảy
370
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
0,700,3
916
4,7,927
0,5,936
642,5,9
4,853
1,364
2,870,2
 85,7
4,991,2,3,9