Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 12/04/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 12/04/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-4B
Giải ĐB
734282
Giải nhất
38470
Giải nhì
63362
Giải ba
34760
37604
Giải tư
96529
80150
33651
68478
81318
02737
62034
Giải năm
2498
Giải sáu
5690
7087
3841
Giải bảy
398
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
5,6,7,904
4,5218
6,829
 34,7
0,341
 50,12
 60,2
3,870,8
1,7,9282,7
290,82
 
Ngày: 12/04/2009
XSKG - Loại vé: L:4K2
Giải ĐB
575678
Giải nhất
15872
Giải nhì
87289
Giải ba
90889
64350
Giải tư
39217
21177
43505
98883
74198
67138
04626
Giải năm
4959
Giải sáu
1566
7661
5058
Giải bảy
999
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
505
617
726
4,838
 43
050,8,9
2,661,6
1,772,7,8
3,5,7,983,92
5,82,998,9
 
Ngày: 12/04/2009
XSDL - Loại vé: L:04K2
Giải ĐB
447724
Giải nhất
39738
Giải nhì
57531
Giải ba
21262
30614
Giải tư
66818
56737
63321
95028
75126
05172
47149
Giải năm
1521
Giải sáu
3521
3787
1397
Giải bảy
286
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
 0 
23,314,8
6,7213,4,6,8
 31,7,8
1,2,649
 5 
2,862,4
3,8,972
1,2,386,7
497
 
Ngày: 12/04/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
41172
Giải nhất
85391
Giải nhì
22037
08788
Giải ba
83210
21337
16251
45421
02395
61348
Giải tư
8680
3383
8648
2577
Giải năm
3093
1842
4600
2322
4892
3892
Giải sáu
850
161
742
Giải bảy
43
44
09
01
ChụcSốĐ.Vị
0,1,5,800,1,9
0,2,5,6
9
10
2,42,7,9221,2
4,8,9372
4422,3,4,82
950,1
 61
32,772,7
42,880,3,8
091,22,3,5
 
Ngày: 12/04/2009
XSKT
Giải ĐB
80825
Giải nhất
08667
Giải nhì
73233
Giải ba
76813
47874
Giải tư
71198
29068
34123
42836
86173
90450
24130
Giải năm
2062
Giải sáu
9357
0668
3037
Giải bảy
155
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
3,50 
 13
623,5
1,2,3,730,3,6,7
74 
2,550,5,7
362,7,83
3,5,673,4
63,98 
 98
 
Ngày: 12/04/2009
XSKH
Giải ĐB
95179
Giải nhất
07596
Giải nhì
16696
Giải ba
38319
64162
Giải tư
70053
86080
78029
90434
67127
51641
41518
Giải năm
7927
Giải sáu
5124
7005
6286
Giải bảy
677
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
805,8
418,9
624,72,9
534
2,341
053
8,9262
22,777,9
0,180,6
1,2,7962