Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 12/05/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 12/05/2009
XSBTR - Loại vé: L:K2-T05
Giải ĐB
388342
Giải nhất
37855
Giải nhì
90793
Giải ba
52017
32763
Giải tư
67860
07045
08715
08313
93003
51212
29654
Giải năm
3180
Giải sáu
4412
2610
9247
Giải bảy
204
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
1,6,7,803,4
 10,22,3,5
7
12,42 
0,1,6,93 
0,542,5,7
1,4,554,5
 60,3
1,470
 80
 93
 
Ngày: 12/05/2009
XSVT - Loại vé: L:5B
Giải ĐB
312815
Giải nhất
77618
Giải nhì
08434
Giải ba
30392
30739
Giải tư
02853
56482
25433
82264
47925
98118
75608
Giải năm
7818
Giải sáu
3070
3965
2697
Giải bảy
033
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
708
 15,83
8,925
32,5332,4,9
3,64 
1,2,653
 64,5
970
0,13,882,8
392,7
 
Ngày: 12/05/2009
XSBL - Loại vé: L:09T05K2
Giải ĐB
427590
Giải nhất
28767
Giải nhì
51355
Giải ba
05883
67259
Giải tư
59970
42119
93729
06104
31686
88111
31051
Giải năm
9934
Giải sáu
1164
8859
7437
Giải bảy
274
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
7,904
1,511,9
729
834,7
0,3,6,74 
551,5,92
864,7
3,670,2,4
 83,6
1,2,5290
 
Ngày: 12/05/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
55263
Giải nhất
82531
Giải nhì
56087
85580
Giải ba
31920
60134
26704
07644
91409
10355
Giải tư
8186
9436
4520
2737
Giải năm
8309
7777
9214
5442
1105
1729
Giải sáu
416
132
298
Giải bảy
53
33
47
95
ChụcSốĐ.Vị
22,804,5,92
314,6
3,4202,9
3,5,631,2,3,4
6,7
0,1,3,442,4,7
0,5,953,5
1,3,863
3,4,7,877
980,6,7
02,295,8
 
Ngày: 12/05/2009
XSDLK
Giải ĐB
86388
Giải nhất
61791
Giải nhì
22887
Giải ba
94768
90673
Giải tư
64679
68003
92108
55072
86525
91007
72637
Giải năm
8961
Giải sáu
0530
4122
3688
Giải bảy
993
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
303,7,8
6,91 
2,722,5
0,7,930,72
 4 
25 
 61,8
0,32,872,3,9
0,6,8287,82
791,3
 
Ngày: 12/05/2009
XSQNM
Giải ĐB
82307
Giải nhất
16577
Giải nhì
51243
Giải ba
38873
10855
Giải tư
98110
83000
12773
26173
18238
39068
18608
Giải năm
5468
Giải sáu
9179
0787
8001
Giải bảy
234
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
0,100,1,7,8
010
 2 
4,7334,8,9
343
555
 682
0,7,8733,7,9
0,3,6287
3,79