Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 12/06/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 12/06/2023
XSHCM - Loại vé: 6C2
Giải ĐB
457618
Giải nhất
96495
Giải nhì
20095
Giải ba
60476
05945
Giải tư
13305
89043
39523
17238
76691
28329
63677
Giải năm
9737
Giải sáu
6500
2621
5986
Giải bảy
401
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
000,1,5
0,2,918
 21,3,9
2,437,8
 43,5
0,4,925 
7,86 
3,776,7,8
1,3,786
291,52
 
Ngày: 12/06/2023
XSDT - Loại vé: N24
Giải ĐB
918358
Giải nhất
02128
Giải nhì
67597
Giải ba
04222
23341
Giải tư
22215
10836
00854
42195
00262
20118
73582
Giải năm
7411
Giải sáu
7288
6619
9564
Giải bảy
932
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
70 
1,411,5,8,9
2,3,6,822,8
 32,6
5,641
1,954,8
362,4
970
1,2,5,882,8
195,7
 
Ngày: 12/06/2023
XSCM - Loại vé: 23-T06K2
Giải ĐB
431248
Giải nhất
13727
Giải nhì
11032
Giải ba
83098
47709
Giải tư
56730
62844
90265
64392
37112
99058
51189
Giải năm
6365
Giải sáu
2721
6306
2033
Giải bảy
251
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
306,9
2,512
1,3,921,7
3,630,2,3
444,8
6251,8
063,52
27 
4,5,989
0,892,8
 
Ngày: 12/06/2023
13TU-12TU-7TU-3TU-14TU-11TU
Giải ĐB
55442
Giải nhất
33251
Giải nhì
65623
42048
Giải ba
68726
89403
20511
62202
52994
94397
Giải tư
1802
7934
2963
1958
Giải năm
7198
5514
8294
7181
1766
9753
Giải sáu
273
439
837
Giải bảy
01
39
63
68
ChụcSốĐ.Vị
 01,22,3
0,1,5,811,4
02,423,6
0,2,5,62
7
34,7,92
1,3,9242,8
 51,3,8
2,6632,6,8
3,973
4,5,6,981
32942,7,8
 
Ngày: 12/06/2023
XSTTH
Giải ĐB
785514
Giải nhất
56429
Giải nhì
49404
Giải ba
67958
17864
Giải tư
52139
54632
67277
11215
76613
82496
08034
Giải năm
6055
Giải sáu
3107
6365
6147
Giải bảy
695
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
 04,7
 13,4,5,7
329
132,4,9
0,1,3,647
1,5,6,955,8
964,5
0,1,4,777
58 
2,395,6
 
Ngày: 12/06/2023
XSPY
Giải ĐB
218346
Giải nhất
33074
Giải nhì
19353
Giải ba
10222
57140
Giải tư
09268
72269
55510
93709
51387
96003
76443
Giải năm
2184
Giải sáu
9845
5594
7751
Giải bảy
285
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1,403,9
510
222,9
0,4,53 
7,8,940,3,5,6
4,851,3
468,9
874
684,5,7
0,2,694