Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/04/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/04/2009
XSHCM - Loại vé: L:4C2
Giải ĐB
206364
Giải nhất
70899
Giải nhì
07174
Giải ba
38132
31947
Giải tư
41206
58629
27215
85273
08404
72954
29843
Giải năm
2299
Giải sáu
0871
0525
2136
Giải bảy
095
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
804,6
715
325,9
4,732,6
0,5,6,743,7
1,2,954
0,364
471,3,4
 80
2,9295,92
 
Ngày: 13/04/2009
XSDT - Loại vé: L:C15
Giải ĐB
825922
Giải nhất
20779
Giải nhì
52396
Giải ba
62177
80192
Giải tư
40080
57312
11318
66523
88806
61655
59803
Giải năm
3099
Giải sáu
3866
9450
3826
Giải bảy
636
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
5,803,6
 12,6,8
1,2,922,3,6
0,236
 4 
550,5
0,1,2,3
6,9
66
777,9
180
7,992,6,9
 
Ngày: 13/04/2009
XSCM - Loại vé: L:09T04K2
Giải ĐB
312551
Giải nhất
63591
Giải nhì
83893
Giải ba
12530
67417
Giải tư
40309
70787
43997
99707
76218
78446
01214
Giải năm
4131
Giải sáu
6874
9660
0456
Giải bảy
643
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
3,607,9
3,5,914,7,8
 2 
4,930,1
1,743,5,6
451,6
4,560
0,1,8,974
187
091,3,7
 
Ngày: 13/04/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
70695
Giải nhất
58401
Giải nhì
57832
79157
Giải ba
66591
18059
59992
89176
23080
29609
Giải tư
7789
6513
3028
1569
Giải năm
7628
4648
6897
4132
6688
1995
Giải sáu
280
266
596
Giải bảy
06
70
96
00
ChụcSốĐ.Vị
0,7,8200,1,6,9
0,913
32,9282
1322
 48
9257,9
0,6,7,9266,9
5,970,6
22,4,8802,8,9
0,5,6,891,2,52,62
7
 
Ngày: 13/04/2009
XSTTH
Giải ĐB
98933
Giải nhất
46490
Giải nhì
05613
Giải ba
65431
74442
Giải tư
59857
30197
01539
24623
88602
43974
10410
Giải năm
8488
Giải sáu
9503
3338
1215
Giải bảy
669
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
1,902,3
310,3,5
0,423
0,1,2,331,3,5,8
9
742
1,357
 69
5,974
3,888
3,690,7
 
Ngày: 13/04/2009
XSPY
Giải ĐB
09695
Giải nhất
99136
Giải nhì
96825
Giải ba
62128
25202
Giải tư
35841
57802
26373
18152
99654
08185
41269
Giải năm
8849
Giải sáu
1578
5259
0921
Giải bảy
169
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 022
2,41 
02,521,5,8
736
541,9
2,8,952,4,9
3692
973,8
2,785
4,5,6295,7