Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/05/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/05/2009
XSDN - Loại vé: L:5K2
Giải ĐB
195288
Giải nhất
47548
Giải nhì
09740
Giải ba
18097
07467
Giải tư
91744
41551
15554
76404
18104
72732
86027
Giải năm
6196
Giải sáu
5665
7342
4026
Giải bảy
587
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
4042
51 
3,426,7
632
02,4,540,2,4,8
651,4
2,963,5,7
2,6,8,97 
4,887,8
 96,7
 
Ngày: 13/05/2009
XSCT - Loại vé: L:K2T5
Giải ĐB
790808
Giải nhất
31292
Giải nhì
50536
Giải ba
32710
60518
Giải tư
38180
23956
43418
87827
84763
42627
93952
Giải năm
4035
Giải sáu
5255
2027
9066
Giải bảy
831
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
1,808
310,82
5,9273
631,5,62
 4 
3,552,5,6
32,5,663,6
237 
0,1280
 92
 
Ngày: 13/05/2009
XSST - Loại vé: L:K2T05
Giải ĐB
488399
Giải nhất
27792
Giải nhì
22140
Giải ba
79163
72533
Giải tư
64478
67222
03012
20493
62155
90191
03099
Giải năm
4764
Giải sáu
9253
8958
5028
Giải bảy
351
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
40 
5,912
1,2,922,8
3,5,6,933
640
5,751,3,5,8
 63,4
 75,8
2,5,78 
9291,2,3,92
 
Ngày: 13/05/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
16457
Giải nhất
84283
Giải nhì
17854
50311
Giải ba
22370
84805
46970
02301
90640
02785
Giải tư
6332
7546
8715
3611
Giải năm
0331
9622
5561
3889
3495
5851
Giải sáu
636
398
434
Giải bảy
98
39
40
81
ChụcSốĐ.Vị
42,7201,5
0,12,3,5
6,8
112,5
2,322
831,2,4,6
9
3,5402,6
0,1,8,951,4,7
3,461
5702
9281,3,5,9
3,895,82
 
Ngày: 13/05/2009
XSDNG
Giải ĐB
61798
Giải nhất
79212
Giải nhì
59767
Giải ba
11120
19223
Giải tư
10962
04972
82700
20130
55024
43847
95055
Giải năm
7622
Giải sáu
3862
3585
5376
Giải bảy
168
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
0,2,300
812
1,2,62,720,2,3,4
230
247
5,855
7622,7,8
4,672,6
6,981,5
 98
 
Ngày: 13/05/2009
XSKH
Giải ĐB
18584
Giải nhất
10961
Giải nhì
11287
Giải ba
76622
21170
Giải tư
15621
74073
30335
73568
63427
39505
71168
Giải năm
7554
Giải sáu
0553
0543
7310
Giải bảy
222
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
1,705
2,610
2221,22,7
4,5,735
5,843
0,353,4
 61,82
2,8,970,3
6284,7
 97