Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/09/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/09/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-9B
Giải ĐB
504707
Giải nhất
09179
Giải nhì
65673
Giải ba
42314
93838
Giải tư
57975
00954
16351
90197
64845
75259
27216
Giải năm
2395
Giải sáu
8594
4786
9904
Giải bảy
954
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
 04,7
514,6
 2 
738
0,1,52,945
4,72,951,42,9
1,86 
0,973,52,9
386
5,794,5,7
 
Ngày: 13/09/2009
XSKG - Loại vé: L:9K2
Giải ĐB
299923
Giải nhất
52277
Giải nhì
97222
Giải ba
50030
22003
Giải tư
58922
76896
74772
68801
20615
09638
75050
Giải năm
0038
Giải sáu
8131
8927
6860
Giải bảy
779
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
3,5,601,3
0,315
22,7222,3,7
0,230,1,6,82
 4 
150
3,960
2,772,7,9
328 
796
 
Ngày: 13/09/2009
XSDL - Loại vé: L:9K2
Giải ĐB
388622
Giải nhất
03208
Giải nhì
04116
Giải ba
08921
86325
Giải tư
26968
41196
90593
64641
85152
00604
37565
Giải năm
9123
Giải sáu
4476
7601
1453
Giải bảy
803
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,4,8
0,2,4216
2,521,2,3,5
0,2,5,93 
0412
2,652,3
1,7,965,8
 76
0,68 
 93,6
 
Ngày: 13/09/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
93546
Giải nhất
02304
Giải nhì
23567
72662
Giải ba
53713
78080
34304
68119
25589
78660
Giải tư
1948
3849
5373
8133
Giải năm
2272
7806
1061
8076
1272
9999
Giải sáu
830
201
564
Giải bảy
28
78
50
57
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6,801,42,6
0,613,9
6,7228
1,3,730,3
02,646,8,9
 50,7
0,4,760,1,2,4
7
5,6722,3,6,8
2,4,780,9
1,4,8,999
 
Ngày: 13/09/2009
XSKT
Giải ĐB
65621
Giải nhất
16315
Giải nhì
76406
Giải ba
40001
95375
Giải tư
31022
10629
27417
37490
31992
12231
60202
Giải năm
2646
Giải sáu
9033
6954
3305
Giải bảy
951
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,901,2,5,6
0,2,3,510,5,7
0,2,921,2,9
331,3
546
0,1,751,4
0,46 
175
 8 
290,2
 
Ngày: 13/09/2009
XSKH
Giải ĐB
70674
Giải nhất
98043
Giải nhì
66082
Giải ba
92773
78828
Giải tư
64454
60601
19302
29110
83277
70723
45010
Giải năm
8313
Giải sáu
4240
1165
7253
Giải bảy
121
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
12,401,2
0,2102,3
0,8,921,3,8
1,2,4,5
7
3 
5,740,3
653,4
 65
773,4,7
282
 92