Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/09/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/09/2010
XSHCM - Loại vé: L:9B2
Giải ĐB
914249
Giải nhất
15376
Giải nhì
93012
Giải ba
16302
47152
Giải tư
39092
45294
95785
37212
42779
85394
41961
Giải năm
0078
Giải sáu
0309
1083
5009
Giải bảy
077
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
 02,92
6122
0,12,5,92 
83 
9248,9
852
761
776,7,8,9
4,783,5
02,4,792,42
 
Ngày: 13/09/2010
XSDT - Loại vé: L:F37
Giải ĐB
092079
Giải nhất
50445
Giải nhì
68793
Giải ba
79174
86330
Giải tư
23129
87178
14068
85068
06108
27489
46093
Giải năm
6313
Giải sáu
9562
4758
5308
Giải bảy
378
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,3082
 10,3
629
1,9230
745
458
 62,82
 74,82,9
02,5,62,7289
2,7,8932
 
Ngày: 13/09/2010
XSCM - Loại vé: L:T9K2
Giải ĐB
893306
Giải nhất
28366
Giải nhì
85353
Giải ba
07598
51342
Giải tư
94782
49881
51048
26357
83055
51612
42374
Giải năm
5704
Giải sáu
1824
8380
4515
Giải bảy
977
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
804,6
7,812,5
1,4,824
53 
0,2,742,8
1,553,5,7
0,666
5,771,4,7
4,980,1,2
 98
 
Ngày: 13/09/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
68872
Giải nhất
90058
Giải nhì
29103
24785
Giải ba
18247
24954
74759
71435
21492
91880
Giải tư
0289
8310
3098
4103
Giải năm
4917
8870
9987
7868
3043
6251
Giải sáu
997
367
838
Giải bảy
46
81
29
80
ChụcSốĐ.Vị
1,7,82032
5,810,7
7,929
02,435,8
543,6,7
3,851,4,8,9
467,8
1,4,6,8
9
70,2
3,5,6,9802,1,5,7
9
2,5,892,7,8
 
Ngày: 13/09/2010
XSTTH
Giải ĐB
21562
Giải nhất
71529
Giải nhì
88190
Giải ba
50616
80234
Giải tư
06328
23969
17906
70233
93293
63369
23630
Giải năm
5713
Giải sáu
4958
6918
9326
Giải bảy
073
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
3,904,6
 13,6,8
626,8,9
1,3,7,930,3,4
0,34 
 58
0,1,262,92
 73
1,2,58 
2,6290,3
 
Ngày: 13/09/2010
XSPY
Giải ĐB
88550
Giải nhất
55366
Giải nhì
32470
Giải ba
67398
43429
Giải tư
19527
01552
61231
95954
41875
04533
08664
Giải năm
4344
Giải sáu
6062
3844
8718
Giải bảy
026
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
5,70 
317,8
5,626,7,9
331,3
42,5,6442
750,2,4
2,662,4,6
1,270,5
1,98 
298